Bản dịch của từ Basement trong tiếng Việt
Basement
Basement (Noun)
The basement of the community center is used for storage.
Tầng hầm của trung tâm cộng đồng được sử dụng để lưu trữ.
There is no basement in the new apartment building.
Không có tầng hầm trong tòa nhà chung cư mới.
Is the basement of the library open to the public?
Tầng hầm của thư viện có mở cửa cho công chúng không?
Dạng danh từ của Basement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Basement | Basements |
Kết hợp từ của Basement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp basement Tầng hầm ẩm ướt | The damp basement smelled musty during the ielts writing practice. Tầng hầm ẩm mốc mùi trong lúc luyện viết ielts. |
Bargain basement Hàng giảm giá | The bargain basement prices attracted many budget-conscious shoppers. Giá cả tầng hầm giảm giá thu hút nhiều người mua sắm tiết kiệm chi phí. |
Unfinished basement Tầng hầm chưa hoàn thiện | The unfinished basement had a musty smell. Phòng dưới tầng hầm chưa hoàn thiện có mùi ẩm. |
Bargain (usually figurative) basement Giảm giá sâu (thường là ở tầng hầm) | Finding a bargain in the basement sale made her day. Tìm được một món hời trong buổi giảm giá tầng hầm đã làm cho cô ấy vui. |
Dank basement Tầng hầm ẩm ướt | The dank basement smelled musty and damp during the ielts exam. Tầng hầm ẩm mốc và ẩm ướt trong kỳ thi ielts. |
Họ từ
Từ "basement" chỉ một không gian nằm dưới mặt đất của một tòa nhà, thường được sử dụng để lưu trữ, sắp xếp hoặc làm không gian sinh hoạt phụ. Trong tiếng Anh Mỹ, "basement" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có nhiều cách diễn đạt khác nhau cho các loại không gian dưới mặt đất. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng từ có thể khác nhau theo vùng miền.
Từ "basement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basa" có nghĩa là "đáy" và "mentum", từ hậu tố chỉ danh từ. Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 17, "basement" chỉ nơi ở nằm ở tầng dưới cùng của một công trình, thường được sử dụng để chỉ không gian chứa, lưu trữ hoặc sinh hoạt. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển mình của thuật ngữ này từ một vị trí đơn giản đến vai trò mang tính chức năng trong kiến trúc hiện đại.
Từ "basement" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến xây dựng và kiến trúc, đặc biệt trong các bài thi IELTS, từ vựng này có thể được tìm thấy trong các bài nghe, nói, đọc, và viết, chủ yếu khi thảo luận về thiết kế nhà ở hoặc các vấn đề liên quan đến không gian sống. Trong cuộc sống hàng ngày, "basement" thường được nhắc đến khi nói về không gian lưu trữ, khu vực giải trí, hoặc thậm chí là các vấn đề về ngập úng. Sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh học thuật và thông dụng cho thấy tính ứng dụng cao của nó trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp