Bản dịch của từ Basement trong tiếng Việt

Basement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basement (Noun)

bˈeɪsmnt
bˈeɪsmnt
01

Sàn của tòa nhà nằm một phần hoặc toàn bộ dưới mặt đất.

The floor of a building which is partly or entirely below ground level.

Ví dụ

The basement of the community center is used for storage.

Tầng hầm của trung tâm cộng đồng được sử dụng để lưu trữ.

There is no basement in the new apartment building.

Không có tầng hầm trong tòa nhà chung cư mới.

Is the basement of the library open to the public?

Tầng hầm của thư viện có mở cửa cho công chúng không?

Dạng danh từ của Basement (Noun)

SingularPlural

Basement

Basements

Kết hợp từ của Basement (Noun)

CollocationVí dụ

Damp basement

Tầng hầm ẩm ướt

The damp basement smelled musty during the ielts writing practice.

Tầng hầm ẩm mốc mùi trong lúc luyện viết ielts.

Bargain basement

Hàng giảm giá

The bargain basement prices attracted many budget-conscious shoppers.

Giá cả tầng hầm giảm giá thu hút nhiều người mua sắm tiết kiệm chi phí.

Unfinished basement

Tầng hầm chưa hoàn thiện

The unfinished basement had a musty smell.

Phòng dưới tầng hầm chưa hoàn thiện có mùi ẩm.

Bargain (usually figurative) basement

Giảm giá sâu (thường là ở tầng hầm)

Finding a bargain in the basement sale made her day.

Tìm được một món hời trong buổi giảm giá tầng hầm đã làm cho cô ấy vui.

Dank basement

Tầng hầm ẩm ướt

The dank basement smelled musty and damp during the ielts exam.

Tầng hầm ẩm mốc và ẩm ướt trong kỳ thi ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basement

Không có idiom phù hợp