Bản dịch của từ Basic weight trong tiếng Việt
Basic weight
Noun [U/C]

Basic weight (Noun)
bˈeɪsɨk wˈeɪt
bˈeɪsɨk wˈeɪt
01
Trọng lượng cơ bản của một mục hoặc thực thể, thường được sử dụng trong tính toán hoặc đặc điểm kỹ thuật.
The fundamental weight of an item or entity, often used in calculations or specifications.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Trọng lượng tiêu chuẩn của một vật trước khi thực hiện bất kỳ sửa đổi hoặc phụ kiện nào.
The standard weight measurement of an object before any additional modifications or attachments.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một trọng lượng cơ bản được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hàng không, vận chuyển hoặc kỹ thuật.
A baseline weight used in various contexts, such as aviation, shipping, or engineering.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Basic weight
Không có idiom phù hợp