Bản dịch của từ Basicity trong tiếng Việt
Basicity

Basicity (Noun)
Số lượng nguyên tử hydro có thể thay thế bằng một bazơ trong một axit cụ thể.
The number of hydrogen atoms replaceable by a base in a particular acid.
The basicity of vinegar is low compared to hydrochloric acid.
Độ bazơ của giấm thấp hơn so với axit hydrocloric.
Vinegar does not have high basicity in social cooking classes.
Giấm không có độ bazơ cao trong các lớp nấu ăn xã hội.
What is the basicity of citric acid in food preservation?
Độ bazơ của axit citric trong bảo quản thực phẩm là gì?
Basicity là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ khả năng của một chất để nhận proton (H⁺) trong các phản ứng axit-bazơ. Basicity thường được đo lường bằng khả năng ion hóa của các bazơ trong dung dịch. Trong ngữ cảnh hóa học, khái niệm này có liên quan đến tính chất của các bazơ mạnh và yếu. Khái niệm basicity cũng được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sinh học và môi trường, hỗ trợ trong việc hiểu rõ các tương tác hóa học trong tự nhiên.
Từ "basicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "điểm bắt đầu". Trong hóa học, khái niệm này đã được phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ khả năng của một chất trong việc nhận proton hoặc cung cấp cation. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên gốc và ứng dụng hiện tại của từ thể hiện vai trò quan trọng của các bazơ trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực axit-bazơ.
Từ "basicity" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn bản kỹ thuật hoặc khoa học liên quan đến hóa học. Trong các bài thi, từ này thường nằm trong ngữ cảnh thảo luận về tính chất kiềm của các hợp chất. Ngoài ra, “basicity” cũng được áp dụng trong các nghiên cứu về axit-bazơ trong hóa học hữu cơ và vô cơ, trong đó các nhà khoa học phân tích độ mạnh của các bazơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



