Bản dịch của từ Basicity trong tiếng Việt
Basicity
Noun [U/C]
Basicity (Noun)
01
Số lượng nguyên tử hydro có thể thay thế bằng một bazơ trong một axit cụ thể.
The number of hydrogen atoms replaceable by a base in a particular acid.
Ví dụ
The basicity of vinegar is low compared to hydrochloric acid.
Độ bazơ của giấm thấp hơn so với axit hydrocloric.
Vinegar does not have high basicity in social cooking classes.
Giấm không có độ bazơ cao trong các lớp nấu ăn xã hội.
What is the basicity of citric acid in food preservation?
Độ bazơ của axit citric trong bảo quản thực phẩm là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] any excuse to party and be with loved ones is a reason for families to celebrate together [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So they constantly purchase the latest device to become a trendy person, in order to attract attention [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] the cake looked like a volcano going to erupt because of the creamy foam on top of it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] It is an app that allows users to interact with a virtual pet cat named Tom [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Idiom with Basicity
Không có idiom phù hợp