Bản dịch của từ Bastardizing trong tiếng Việt
Bastardizing
Bastardizing (Verb)
Some companies are bastardizing their products to cut costs and increase profits.
Một số công ty đang làm giảm chất lượng sản phẩm để cắt giảm chi phí.
They are not bastardizing the community programs; they are improving them instead.
Họ không làm giảm chất lượng các chương trình cộng đồng; họ đang cải thiện chúng.
Are you aware of how some brands are bastardizing their original designs?
Bạn có biết một số thương hiệu đang làm giảm chất lượng thiết kế gốc không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bastardizing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bastardizing" trong tiếng Anh chỉ việc làm hỏng hoặc làm biến dạng một cái gì đó bằng cách kết hợp nó với các yếu tố không phù hợp, thường làm mất đi chất lượng ban đầu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh văn hóa, "bastardization" có thể ám chỉ việc làm nhạt nhòa các giá trị văn hóa gốc. Hình thức này có thể gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về bảo tồn văn hóa.
Từ "bastardizing" có nguồn gốc từ động từ "bastardize", bắt nguồn từ danh từ tiếng Pháp cổ "bastard", có nghĩa là con hoang. Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến "bastardus". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý nghĩa làm suy giảm hoặc làm biến dạng một thứ gì đó, từ bản chất nguyên gốc của những điều không hoàn toàn chính thống. Ngày nay, "bastardizing" đã phát triển để chỉ việc làm giảm chất lượng hoặc sự thanh khiết của một sản phẩm, ý tưởng hay nghệ thuật.
Từ "bastardizing" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán việc làm giả hoặc biếm họa bản chất nguyên gốc của một cái gì đó. Trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hoặc ngôn ngữ, "bastardizing" thường chỉ trích hành động làm biến dạng hoặc thiển cận hóa những giá trị cốt lõi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của chúng.