Bản dịch của từ Baster trong tiếng Việt

Baster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baster (Noun)

ˈbæ.stɚ
ˈbæ.stɚ
01

Một người đánh đập.

One who bastes.

Ví dụ

The baster carefully brushed the turkey with flavorful juices.

Người tẩm thịt cẩn thận chải thịt gà với nước sốt thơm ngon.

She is not a fan of being the baster during family gatherings.

Cô ấy không phải là người hâm mộ khi làm người tẩm thịt trong các buổi tụ tập gia đình.

Is John the designated baster for the upcoming barbecue event?

Liệu John có phải là người tẩm thịt được chỉ định cho sự kiện nướng tiếp theo không?

The baster carefully added flavor to the turkey with juices.

Người rót nước sốt cẩn thận để thêm hương vị vào gà tây.

She is not a skilled baster, so the dish lacked moisture.

Cô ấy không phải là người rót nước sốt tài năng, vì vậy món ăn thiếu ẩm.

02

Dụng cụ để phết thịt với mỡ hoặc nước thịt.

A tool for basting meat with fat or gravy.

Ví dụ

She used a baster to add flavor to the roast.

Cô ấy đã sử dụng một cây châm để thêm hương vị vào thịt nướng.

He didn't have a baster, so the meat turned out dry.

Anh ấy không có cây châm, vì vậy thịt nướng trở nên khô.

Did you remember to bring the baster for the dinner tonight?

Bạn có nhớ mang the cây châm cho bữa tối hôm nay không?

She used a baster to spread gravy on the roasted turkey.

Cô ấy đã sử dụng một cái baster để thoa sốt lên con gà rôti.

He didn't have a baster, so the turkey was dry and bland.

Anh ấy không có cái baster, vì vậy con gà rôti khô và nhạt nhẽo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baster

Không có idiom phù hợp