Bản dịch của từ Baster trong tiếng Việt
Baster

Baster (Noun)
Một người đánh đập.
One who bastes.
The baster carefully brushed the turkey with flavorful juices.
Người tẩm thịt cẩn thận chải thịt gà với nước sốt thơm ngon.
She is not a fan of being the baster during family gatherings.
Cô ấy không phải là người hâm mộ khi làm người tẩm thịt trong các buổi tụ tập gia đình.
Is John the designated baster for the upcoming barbecue event?
Liệu John có phải là người tẩm thịt được chỉ định cho sự kiện nướng tiếp theo không?
The baster carefully added flavor to the turkey with juices.
Người rót nước sốt cẩn thận để thêm hương vị vào gà tây.
She is not a skilled baster, so the dish lacked moisture.
Cô ấy không phải là người rót nước sốt tài năng, vì vậy món ăn thiếu ẩm.
She used a baster to add flavor to the roast.
Cô ấy đã sử dụng một cây châm để thêm hương vị vào thịt nướng.
He didn't have a baster, so the meat turned out dry.
Anh ấy không có cây châm, vì vậy thịt nướng trở nên khô.
Did you remember to bring the baster for the dinner tonight?
Bạn có nhớ mang the cây châm cho bữa tối hôm nay không?
She used a baster to spread gravy on the roasted turkey.
Cô ấy đã sử dụng một cái baster để thoa sốt lên con gà rôti.
He didn't have a baster, so the turkey was dry and bland.
Anh ấy không có cái baster, vì vậy con gà rôti khô và nhạt nhẽo.
Từ "baster" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một dụng cụ nấu ăn dùng để tưới nước hoặc sốt lên thực phẩm trong quá trình chế biến. Tuy nhiên, "baster" không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ, mặc dù đôi khi có thể gặp cách viết hoặc sử dụng ít phổ biến hơn tại một số khu vực. Từ này thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực và không có nhiều biến thể.
Từ "baster" có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là từ "bastire", nghĩa là "đến" hay "tới". Trong tiếng Anh, "baster" chỉ một dụng cụ được sử dụng trong nấu ăn để tưới nước hoặc nước sốt lên thực phẩm, nhằm giữ cho thực phẩm luôn ẩm và gia tăng hương vị. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh ẩm thực hiện đại phản ánh khái niệm về việc làm cho thực phẩm trở nên hấp dẫn hơn, liên kết với nguồn gốc về sự kết nối và tiếp cận.
Từ "baster" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ dụng cụ dùng để tưới nước hoặc ướp gia vị cho thực phẩm trong quá trình nấu nướng. Ngữ cảnh này phù hợp với các tình huống như nấu ăn gia đình hoặc dịch vụ ẩm thực, phản ánh vai trò thiết yếu của nó trong kỹ thuật nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp