Bản dịch của từ Basting trong tiếng Việt
Basting

Basting (Noun)
Basting helps keep fabric layers together while sewing social event costumes.
Basting giúp giữ các lớp vải lại với nhau khi may trang phục sự kiện xã hội.
I did not use basting on my friend's wedding dress design.
Tôi đã không sử dụng basting trong thiết kế váy cưới của bạn tôi.
Did you learn about basting in your sewing class for social projects?
Bạn đã học về basting trong lớp may cho các dự án xã hội chưa?
Basting the turkey helps keep it moist during Thanksgiving dinner.
Pol bão gà tây giúp giữ độ ẩm trong bữa tối Lễ Tạ Ơn.
I don't enjoy basting meats when cooking for large gatherings.
Tôi không thích pol thịt khi nấu cho những buổi tụ họp lớn.
Is basting necessary for a juicy roast at family events?
Pol có cần thiết cho một món nướng ngon tại các sự kiện gia đình không?
Quá trình làm ẩm thực phẩm trong khi nấu.
The process of moistening food during cooking
Basting helps keep the turkey moist during Thanksgiving dinner preparation.
Quá trình bôi ướt giúp giữ cho gà tây ẩm trong bữa tối Lễ Tạ Ơn.
Basting does not guarantee a flavorful result for every dish.
Quá trình bôi ướt không đảm bảo món ăn nào cũng có hương vị tốt.
Is basting necessary for cooking a perfect roast chicken?
Liệu quá trình bôi ướt có cần thiết để nấu gà quay hoàn hảo không?
Basting (Verb)
She is basting the turkey with butter for Thanksgiving dinner.
Cô ấy đang phết bơ lên gà tây cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.
He is not basting the vegetables while grilling at the picnic.
Anh ấy không phết nước lên rau khi nướng tại buổi picnic.
Are you basting the chicken before serving it at the party?
Bạn có đang phết nước lên gà trước khi phục vụ tại bữa tiệc không?
I am basting the turkey with butter for Thanksgiving dinner.
Tôi đang phết bơ lên gà tây cho bữa tối Lễ Tạ ơn.
She is not basting the chicken properly for the barbecue.
Cô ấy không phết nước lên gà đúng cách cho tiệc nướng.
Are you basting the meat while it cooks on the grill?
Bạn có đang phết nước lên thịt trong khi nó nướng không?
She is basting the fabric layers for her community quilt project.
Cô ấy đang ghim các lớp vải cho dự án chăn bông cộng đồng.
He is not basting the pieces correctly for the social event.
Anh ấy không ghim các mảnh đúng cách cho sự kiện xã hội.
Are you basting the decorations for the charity fundraiser?
Bạn có đang ghim các đồ trang trí cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Họ từ
Basting là một kỹ thuật nấu ăn, thường được sử dụng để giữ cho thực phẩm, đặc biệt là thịt, ẩm và ng flavorful trong quá trình nấu. Kỹ thuật này bao gồm việc tưới hoặc phết một dung dịch như nước dùng, gia vị hoặc mỡ lên bề mặt thực phẩm trong lúc nấu. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng hình thức basting nhiều hơn trong ngữ cảnh nấu ăn truyền thống.
Từ "basting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "baste", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baster", có nghĩa là rưới nước hoặc sốt lên thực phẩm trong quá trình nấu nướng. Tiếng Pháp cổ lại được hình thành từ tiếng Latin "bastīre", có nghĩa là bao bọc hay che phủ. Ngày nay, "basting" chỉ hành động phết nước hoặc gia vị lên thực phẩm nhằm tăng hương vị và giữ ẩm, phản ánh rõ sự kết nối giữa cách nấu nướng và yếu tố tạo nên sự hấp dẫn của món ăn.
Từ "basting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến lĩnh vực ẩm thực và nấu ăn. Trong bối cảnh này, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả kỹ thuật chế biến thực phẩm nhằm giữ độ ẩm và hương vị. Ngoài ra, "basting" có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên đề về ẩm thực hoặc trong các khóa học dạy nấu ăn, phản ánh sự chú trọng đến kỹ thuật nấu ăn chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp