Bản dịch của từ Moistening trong tiếng Việt

Moistening

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moistening (Verb)

01

Làm hoặc trở nên hơi ướt.

Make or become slightly wet.

Ví dụ

The rain is moistening the dry ground in Central Park.

Cơn mưa đang làm ẩm đất khô ở Central Park.

The sun is not moistening the flowers in the garden today.

Mặt trời hôm nay không làm ẩm những bông hoa trong vườn.

Is the fog moistening the air in San Francisco?

Sương mù có làm ẩm không khí ở San Francisco không?

Dạng động từ của Moistening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moisten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moistened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moistened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Moistens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moistening

Moistening (Noun)

01

Hành động làm hoặc trở nên hơi ướt.

The act of making or becoming slightly wet.

Ví dụ

The moistening of the garden helped the flowers bloom beautifully this spring.

Việc làm ẩm ướt khu vườn đã giúp hoa nở đẹp vào mùa xuân này.

The moistening of the air did not improve the city's pollution levels.

Việc làm ẩm không khí không cải thiện mức độ ô nhiễm của thành phố.

Is the moistening of the soil necessary for urban community gardens?

Liệu việc làm ẩm ướt đất có cần thiết cho các vườn cộng đồng đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moistening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moistening

Không có idiom phù hợp