Bản dịch của từ Batboy trong tiếng Việt

Batboy

Noun [U/C]

Batboy (Noun)

bˈætbɔɪ
bˈætbɔɪ
01

Một cậu bé được thuê để trông coi và lấy gậy trong một trận đấu bóng chày và làm trợ lý chung vào những thời điểm khác.

A boy who is employed to look after and retrieve bats during a baseball game and as a general assistant at other times.

Ví dụ

The batboy handed the baseball bats to the players.

Cậu bé batboy trao cây gậy bóng chày cho cầu thủ.

The team's batboy is responsible for keeping the equipment organized.

Batboy của đội phải đảm nhận việc giữ gìn trang thiết bị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batboy

Không có idiom phù hợp