Bản dịch của từ Batboy trong tiếng Việt
Batboy
Noun [U/C]
Batboy (Noun)
bˈætbɔɪ
bˈætbɔɪ
Ví dụ
The batboy handed the baseball bats to the players.
Cậu bé batboy trao cây gậy bóng chày cho cầu thủ.
The team's batboy is responsible for keeping the equipment organized.
Batboy của đội phải đảm nhận việc giữ gìn trang thiết bị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Batboy
Không có idiom phù hợp