Bản dịch của từ Batboy trong tiếng Việt
Batboy

Batboy (Noun)
The batboy handed the baseball bats to the players.
Cậu bé batboy trao cây gậy bóng chày cho cầu thủ.
The team's batboy is responsible for keeping the equipment organized.
Batboy của đội phải đảm nhận việc giữ gìn trang thiết bị.
During the game, the batboy quickly retrieves the bats after each hit.
Trong trận đấu, batboy nhanh chóng lấy lại gậy sau mỗi cú đánh.
Từ "batboy" chỉ người hầu hoặc trợ lý cho đội bóng chày, có trách nhiệm mang vác gậy bóng (bat) và thực hiện các công việc hỗ trợ khác trong trận đấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "batboy" được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể ít phổ biến hơn do cách tổ chức thể thao khác nhau. Không có phiên bản viết hay phát âm khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "batboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bat" (gậy bóng chày) và "boy" (cậu bé). Tiền tố "bat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "batte", chỉ dụng cụ dùng để đánh bóng, trong khi "boy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōia", nghĩa là thanh niên hoặc cậu bé. Từ này thường chỉ các cậu bé làm trợ lý cho đội bóng chày, giúp vận chuyển gậy và bóng. Cách sử dụng này phản ánh vai trò hỗ trợ và sự nhiệt huyết của lứa tuổi trẻ trong thể thao.
Từ "batboy" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó, liên quan đến một người hỗ trợ cầu thủ bóng chày trong các trận đấu. Tuy nhiên, trong các văn cảnh thể thao, từ này thường được sử dụng để chỉ trẻ em hoặc thanh thiếu niên làm nhiệm vụ mang gậy và bóng cho đội bóng chày. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các bộ phim hoặc tiểu thuyết về thể thao.