Bản dịch của từ Bathrobe trong tiếng Việt
Bathrobe

Bathrobe (Noun)
She wore a luxurious bathrobe to the IELTS speaking test.
Cô ấy mặc một chiếc áo choàng sang trọng đến bài thi nói IELTS.
He didn't feel comfortable in the scratchy bathrobe during the writing exam.
Anh ấy không cảm thấy thoải mái trong chiếc áo choàng gai góc khi thi viết.
Did you remember to pack your bathrobe for the IELTS test?
Bạn có nhớ mang theo chiếc áo choàng cho bài thi IELTS không?
Họ từ
Bathrobe, hay còn gọi là áo choàng tắm, là một loại trang phục thường được mặc trong nhà, đặc biệt sau khi tắm hoặc đi bơi. Bathrobe thường được làm từ chất liệu thấm hút nước như cotton, fleece hoặc terry và giúp giữ ấm cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do các yếu tố ngữ điệu và địa phương.
Từ "bathrobe" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "bath" (bắt nguồn từ tiếng Old English "bæð", nghĩa là tắm) và "robe" (xuất phát từ tiếng Latin "rauba", nghĩa là áo hoặc trang phục). Bathrobe được sử dụng để chỉ loại áo choàng được mặc khi tắm xong hoặc sau khi sử dụng bể bơi, mang ý nghĩa về sự tiện lợi và thoải mái. Từ này phản ánh văn hóa tắm táp và thói quen quây quần trong không gian riêng tư, liên quan đến phong cách sống hiện đại.
Từ "bathrobe" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking, thường liên quan đến chủ đề về nhà cửa hoặc thói quen cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa hàng ngày, khi mô tả trang phục tại nhà, đặc biệt trong các tình huống thư giãn như tắm rửa hay chuẩn bị trước khi ngủ. "Bathrobe" cũng thường xuất hiện trong quảng cáo thời trang gia đình hoặc trong các bài viết văn hóa về thói quen sinh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất