Bản dịch của từ Bathrobe trong tiếng Việt

Bathrobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bathrobe (Noun)

bˈæɵɹoʊb
bˈæɵɹoʊb
01

Một chiếc áo choàng mặc quần áo, đặc biệt là một chiếc áo làm bằng khăn tắm.

A dressing gown especially one made of towelling.

Ví dụ

She wore a luxurious bathrobe to the IELTS speaking test.

Cô ấy mặc một chiếc áo choàng sang trọng đến bài thi nói IELTS.

He didn't feel comfortable in the scratchy bathrobe during the writing exam.

Anh ấy không cảm thấy thoải mái trong chiếc áo choàng gai góc khi thi viết.

Did you remember to pack your bathrobe for the IELTS test?

Bạn có nhớ mang theo chiếc áo choàng cho bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bathrobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bathrobe

Không có idiom phù hợp