Bản dịch của từ Bawdiness trong tiếng Việt
Bawdiness

Bawdiness (Noun)
The bawdiness in some comedy shows offends many viewers during family time.
Sự thô tục trong một số chương trình hài khiến nhiều khán giả khó chịu.
The bawdiness of his speech did not impress the formal audience.
Sự thô tục trong bài phát biểu của anh ấy không gây ấn tượng cho khán giả trang trọng.
Is the bawdiness in modern music acceptable for young listeners?
Sự thô tục trong âm nhạc hiện đại có chấp nhận được cho người trẻ không?
Họ từ
"Bawdiness" là trạng thái hoặc tính chất của sự khiêu dâm, thường được thể hiện qua sự hài hước hoặc ngụ ý tục tĩu. Từ này xuất phát từ tính từ "bawdy", chỉ sự khêu gợi hoặc không đứng đắn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, "bawdiness" ở Anh có thể thường được chấp nhận hơn trong các bối cảnh văn nghệ, trong khi ở Mỹ có thể bị xem là thô tục hơn.
Từ "bawdiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bawdy", có nghĩa là sự thô tục, thường gắn liền với các chủ đề tình dục. Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này từ tiếng Pháp cổ "baudi", xuất phát từ "bauder", nghĩa là thô thiển. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc diễn đạt những khía cạnh không thanh cao của con người và xã hội. Ngày nay, "bawdiness" thường diễn đạt tính chất thô tục, khiêu dâm trong văn hóa hiện đại.
"Bawdiness" là một từ ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, với tần suất thấp do ngữ nghĩa khiêu dâm của nó có thể không phù hợp trong các ngữ cảnh trang trọng. Trong khi đó, từ này thường được sử dụng trong văn học, phê bình nghệ thuật, hoặc thảo luận về văn hóa giải trí, nhằm mô tả tính chất tục tĩu hoặc khiêu gợi của một tác phẩm, nhấn mạnh vào việc kích thích cảm xúc hoặc gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp