Bản dịch của từ Bawdiness trong tiếng Việt

Bawdiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bawdiness (Noun)

bˈɔdinəs
bˈɔdinəs
01

Chất lượng tục tĩu hoặc không đứng đắn trong lời nói, ngôn ngữ hoặc hành vi.

The quality of being obscene or indecent in speech language or behavior.

Ví dụ

The bawdiness in some comedy shows offends many viewers during family time.

Sự thô tục trong một số chương trình hài khiến nhiều khán giả khó chịu.

The bawdiness of his speech did not impress the formal audience.

Sự thô tục trong bài phát biểu của anh ấy không gây ấn tượng cho khán giả trang trọng.

Is the bawdiness in modern music acceptable for young listeners?

Sự thô tục trong âm nhạc hiện đại có chấp nhận được cho người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bawdiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bawdiness

Không có idiom phù hợp