Bản dịch của từ Bazooka trong tiếng Việt
Bazooka

Bazooka (Noun)
The military used a bazooka during the training exercise last week.
Quân đội đã sử dụng một khẩu bazooka trong buổi tập huấn tuần trước.
No one brought a bazooka to the social event in downtown Chicago.
Không ai mang theo một khẩu bazooka đến sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.
Did the soldiers train with a bazooka at the social gathering?
Các binh sĩ có tập luyện với một khẩu bazooka tại buổi gặp mặt xã hội không?
The children played with their bazookas during the community event last week.
Trẻ em đã chơi với những cây bazooka trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Many kids did not bring their bazookas to the social gathering.
Nhiều trẻ em đã không mang theo bazooka đến buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see the bazookas at the school talent show?
Bạn đã thấy những cây bazooka ở buổi biểu diễn tài năng của trường chưa?
Dạng danh từ của Bazooka (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bazooka | Bazookas |
Từ "bazooka" có nguồn gốc từ tiếng Anh, dùng để chỉ một loại vũ khí chống tăng di động, có khả năng bắn đạn với sức công phá lớn. Trong ngữ cảnh quân sự, thuật ngữ này thường ám chỉ đến loại súng phóng tên lửa. Phân biệt giữa Anh và Mỹ, "bazooka" không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong Mỹ, từ này cũng có thể được dùng một cách hài hước để chỉ bất kỳ công cụ hay vũ khí có tác dụng lớn.
Từ "bazooka" có nguồn gốc từ tiếng Anh trong những năm 1940, nhưng có thể có liên quan đến từ gốc Latin "bazzucchino", có nghĩa là một nhạc cụ bắn ra âm thanh lớn. Thuật ngữ này được sử dụng ban đầu để chỉ một loại vũ khí chống tăng, có hình dạng giống như chiếc nhạc cụ này. Liên quan đến sự phát triển của chiến tranh hiện đại, từ này hiện nay chỉ về một loại vũ khí hạng nặng, được sử dụng rộng rãi trong các lực lượng quân sự.
Từ "bazooka" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, thường liên quan đến chủ đề quân sự hoặc vũ khí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bazooka" được sử dụng để chỉ một loại súng phóng lựu, và đôi khi trong ngữ cảnh ẩn dụ để mô tả các biện pháp mạnh mẽ trong kinh tế hoặc chính trị. Sự sử dụng này thường liên kết với các tình huống thảo luận về sức mạnh, chiến lược hoặc ảnh hưởng quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp