Bản dịch của từ Bazooka trong tiếng Việt
Bazooka
Bazooka (Noun)
The military used a bazooka during the training exercise last week.
Quân đội đã sử dụng một khẩu bazooka trong buổi tập huấn tuần trước.
No one brought a bazooka to the social event in downtown Chicago.
Không ai mang theo một khẩu bazooka đến sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.
Did the soldiers train with a bazooka at the social gathering?
Các binh sĩ có tập luyện với một khẩu bazooka tại buổi gặp mặt xã hội không?
The children played with their bazookas during the community event last week.
Trẻ em đã chơi với những cây bazooka trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Many kids did not bring their bazookas to the social gathering.
Nhiều trẻ em đã không mang theo bazooka đến buổi gặp gỡ xã hội.
Did you see the bazookas at the school talent show?
Bạn đã thấy những cây bazooka ở buổi biểu diễn tài năng của trường chưa?
Dạng danh từ của Bazooka (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bazooka | Bazookas |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp