Bản dịch của từ Bazooka trong tiếng Việt

Bazooka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bazooka (Noun)

bəzˈukə
bəzˈukə
01

Một bệ phóng tên lửa hình ống tầm ngắn dùng để chống xe tăng.

A shortrange tubular rocket launcher used against tanks.

Ví dụ

The military used a bazooka during the training exercise last week.

Quân đội đã sử dụng một khẩu bazooka trong buổi tập huấn tuần trước.

No one brought a bazooka to the social event in downtown Chicago.

Không ai mang theo một khẩu bazooka đến sự kiện xã hội ở trung tâm Chicago.

Did the soldiers train with a bazooka at the social gathering?

Các binh sĩ có tập luyện với một khẩu bazooka tại buổi gặp mặt xã hội không?

02

Kèn kazoo có hình dáng giống chiếc kèn.

A kazoo shaped like a trumpet.

Ví dụ

The children played with their bazookas during the community event last week.

Trẻ em đã chơi với những cây bazooka trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Many kids did not bring their bazookas to the social gathering.

Nhiều trẻ em đã không mang theo bazooka đến buổi gặp gỡ xã hội.

Did you see the bazookas at the school talent show?

Bạn đã thấy những cây bazooka ở buổi biểu diễn tài năng của trường chưa?

Dạng danh từ của Bazooka (Noun)

SingularPlural

Bazooka

Bazookas

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bazooka cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bazooka

Không có idiom phù hợp