Bản dịch của từ Kazoo trong tiếng Việt
Kazoo
Kazoo (Noun)
Một loại nhạc cụ nhỏ, đơn giản bao gồm một ống rỗng có lỗ, bên trên có một lớp phủ mỏng có chức năng rung và tạo thêm âm thanh vo ve khi người chơi hát hoặc ngân nga vào ống.
A small simple musical instrument consisting of a hollow pipe with a hole in it over which is a thin covering that vibrates and adds a buzzing sound when the player sings or hums into the pipe.
Children played the kazoo during the community festival last Saturday.
Trẻ em đã chơi kazoo trong lễ hội cộng đồng thứ bảy vừa qua.
Many people did not bring a kazoo to the social gathering.
Nhiều người đã không mang theo kazoo đến buổi gặp mặt xã hội.
Did anyone play the kazoo at the neighborhood block party?
Có ai đã chơi kazoo tại buổi tiệc khu phố không?
She entertained the children at the party by playing the kazoo.
Cô ấy đã giải trí cho trẻ em tại bữa tiệc bằng cách chơi kazoo.
He didn't enjoy the kazoo performance during the social gathering.
Anh ấy không thích màn trình diễn kazoo trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng danh từ của Kazoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kazoo | Kazoos |
Họ từ
Kazoo là một nhạc cụ đồ chơi đơn giản, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, có hình dạng ống và phát ra âm thanh khi người chơi thổi qua. Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong âm nhạc dân gian và âm nhạc trẻ em. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt nào đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm; tuy nhiên, kazoo đôi khi được coi là một biểu tượng văn hóa trong các buổi biểu diễn vui vẻ và lễ hội âm nhạc tại Mỹ.
Từ "kazoo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào giữa thế kỷ 19. Mặc dù nguồn gốc chính xác chưa được xác định rõ ràng, một số giả thuyết cho rằng nó có thể đến từ từ gốc châu Phi hoặc từ những âm thanh đặc trưng của nhạc cụ này. Kazoo là một nhạc cụ đơn giản, phát âm bằng cách rung môi. Sự kết hợp giữa phát âm và hình thức giao tiếp vui tươi đã tạo nên mối liên hệ giữa tên gọi và cách thức hoạt động, thể hiện sự sáng tạo trong âm nhạc.
Từ "kazoo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do bản chất của nó là một nhạc cụ đơn giản thường liên kết với âm nhạc dành cho trẻ em. Trong các bối cảnh khác, kazoo thường được sử dụng trong hoạt động giải trí, các buổi biểu diễn hài hước, và giáo dục âm nhạc, nơi mà tính vui nhộn và dễ chơi của nó thu hút sự chú ý của trẻ em và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp