Bản dịch của từ Be as dry as a bone trong tiếng Việt
Be as dry as a bone
Be as dry as a bone (Idiom)
Rất khô
To be extremely dry
The desert felt as dry as a bone in July.
Sa mạc cảm thấy khô như xương vào tháng Bảy.
The community center is not as dry as a bone anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn khô như xương nữa.
Is the climate in California as dry as a bone?
Khí hậu ở California có khô như xương không?
The community center's garden was as dry as a bone last summer.
Khu vườn của trung tâm cộng đồng khô như xương vào mùa hè năm ngoái.
The social event was not as dry as a bone this time.
Sự kiện xã hội lần này không khô khan như xương.
The park was as dry as a bone last summer.
Công viên khô như xương vào mùa hè năm ngoái.
The community garden is not as dry as a bone this year.
Vườn cộng đồng năm nay không khô như xương.
Is the river as dry as a bone now?
Liệu con sông có khô như xương không?
The park was as dry as a bone after the heatwave.
Công viên khô như xương sau đợt nắng nóng.
The river is not as dry as a bone this year.
Dòng sông năm nay không khô như xương.
During the meeting, John was as dry as a bone.
Trong cuộc họp, John không có cảm xúc gì cả.
She was not as dry as a bone at the party.
Cô ấy không hề vô cảm tại bữa tiệc.
Why was Mark as dry as a bone during the discussion?
Tại sao Mark lại vô cảm trong cuộc thảo luận?
During the meeting, her comments were as dry as a bone.
Trong cuộc họp, những bình luận của cô ấy thật khô khan.
His speech about social issues was not as dry as a bone.
Bài phát biểu của anh ấy về các vấn đề xã hội không khô khan.