Bản dịch của từ Be as strong as an ox trong tiếng Việt

Be as strong as an ox

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as strong as an ox(Phrase)

bˈi ˈæz stɹˈɔŋ ˈæn ˈɑks
bˈi ˈæz stɹˈɔŋ ˈæn ˈɑks
01

Rất mạnh mẽ

To be very strong

Ví dụ
02

Được dùng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc khả năng thể chất của ai đó

Used to emphasize someone's physical power or capability

Ví dụ
03

Để chỉ sự kiên cường hoặc khả năng chịu đựng theo nghĩa bóng

To indicate resilience or endurance in a figurative sense

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh