Bản dịch của từ Be as strong as an ox trong tiếng Việt
Be as strong as an ox

Be as strong as an ox (Phrase)
Rất mạnh mẽ
To be very strong
John is as strong as an ox in the gym.
John mạnh như một con bò ở phòng gym.
She is not as strong as an ox during debates.
Cô ấy không mạnh mẽ như một con bò trong các cuộc tranh luận.
Is Mike as strong as an ox in sports competitions?
Mike có mạnh như một con bò trong các cuộc thi thể thao không?
Được dùng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc khả năng thể chất của ai đó
Used to emphasize someone's physical power or capability
John is as strong as an ox in the gym.
John mạnh mẽ như một con bò ở phòng gym.
Mary is not as strong as an ox despite her training.
Mary không mạnh mẽ như một con bò mặc dù đã tập luyện.
Is Tom really as strong as an ox in sports?
Tom có thực sự mạnh mẽ như một con bò trong thể thao không?
Để chỉ sự kiên cường hoặc khả năng chịu đựng theo nghĩa bóng
To indicate resilience or endurance in a figurative sense
She is as strong as an ox in community service projects.
Cô ấy mạnh mẽ như một con bò trong các dự án phục vụ cộng đồng.
He is not as strong as an ox during difficult discussions.
Anh ấy không mạnh mẽ như một con bò trong các cuộc thảo luận khó khăn.
Is she really as strong as an ox in social events?
Cô ấy thực sự mạnh mẽ như một con bò trong các sự kiện xã hội không?
Câu thành ngữ "be as strong as an ox" được sử dụng để chỉ một người có sức mạnh thể chất to lớn. Nó có nguồn gốc từ văn hóa dân gian, đặc biệt trong các nền văn hóa phương Tây, trong đó con bò được coi là biểu tượng của sức mạnh và sức bền. Câu này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về mặt phát âm, viết và nghĩa đều thống nhất. Tuy nhiên, cụm từ này có thể ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh chính thức.