Bản dịch của từ Be as strong as an ox trong tiếng Việt

Be as strong as an ox

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be as strong as an ox (Phrase)

bˈi ˈæz stɹˈɔŋ ˈæn ˈɑks
bˈi ˈæz stɹˈɔŋ ˈæn ˈɑks
01

Rất mạnh mẽ

To be very strong

Ví dụ

John is as strong as an ox in the gym.

John mạnh như một con bò ở phòng gym.

She is not as strong as an ox during debates.

Cô ấy không mạnh mẽ như một con bò trong các cuộc tranh luận.

Is Mike as strong as an ox in sports competitions?

Mike có mạnh như một con bò trong các cuộc thi thể thao không?

02

Được dùng để nhấn mạnh sức mạnh hoặc khả năng thể chất của ai đó

Used to emphasize someone's physical power or capability

Ví dụ

John is as strong as an ox in the gym.

John mạnh mẽ như một con bò ở phòng gym.

Mary is not as strong as an ox despite her training.

Mary không mạnh mẽ như một con bò mặc dù đã tập luyện.

Is Tom really as strong as an ox in sports?

Tom có thực sự mạnh mẽ như một con bò trong thể thao không?

03

Để chỉ sự kiên cường hoặc khả năng chịu đựng theo nghĩa bóng

To indicate resilience or endurance in a figurative sense

Ví dụ

She is as strong as an ox in community service projects.

Cô ấy mạnh mẽ như một con bò trong các dự án phục vụ cộng đồng.

He is not as strong as an ox during difficult discussions.

Anh ấy không mạnh mẽ như một con bò trong các cuộc thảo luận khó khăn.

Is she really as strong as an ox in social events?

Cô ấy thực sự mạnh mẽ như một con bò trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be as strong as an ox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be as strong as an ox

Không có idiom phù hợp