Bản dịch của từ Be at trong tiếng Việt
Be at
Be at (Preposition)
Trong, gần hoặc ở một phía cụ thể.
In near or on a particular side.
Many people will be at the community center this weekend.
Nhiều người sẽ ở trung tâm cộng đồng cuối tuần này.
Not everyone will be at the social event tomorrow.
Không phải ai cũng sẽ ở sự kiện xã hội ngày mai.
Will you be at the town hall meeting next week?
Bạn sẽ ở cuộc họp hội đồng thành phố tuần tới chứ?
Be at (Phrase)
I will be at the party on Saturday night.
Tôi sẽ có mặt tại bữa tiệc vào tối thứ Bảy.
She will not be at the wedding next week.
Cô ấy sẽ không có mặt tại đám cưới tuần tới.
Will you be at the concert this Friday?
Bạn có sẽ có mặt tại buổi hòa nhạc thứ Sáu này không?
Cụm từ "be at" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ vị trí, trạng thái hoặc sự hiện diện của một người hoặc vật. Trong ngữ cảnh British English, cụm này có thể được sử dụng với sắc thái trang trọng hơn, trong khi ở American English, nó thường mang tính khẩu ngữ và thoải mái hơn. Trong cả hai biến thể, "be at" có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau như chỉ địa điểm ("be at home") hoặc thể hiện trạng thái tâm lý ("be at peace").
Thuật ngữ "be at" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "be" trong tiếng Đức cổ "beran", có nghĩa là "trở thành" hoặc "hiện hữu". Thành phần "at" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "at" có nghĩa là "tại" hoặc "đến". Qua thời gian, cụm từ này phát triển để biểu thị tình trạng tồn tại hoặc sự tương tác với một địa điểm cụ thể, phản ánh một khái niệm căn bản về sự hiện diện và gắn kết với không gian vật lý trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "be at" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, nơi nó thường được sử dụng để diễn tả vị trí, trạng thái hoặc sự tham gia trong một hoạt động. Trong ngữ cảnh khác, "be at" thường được sử dụng trong các tình huống như chỉ địa điểm (e.g. be at home), hoặc diễn tả sự tham gia vào một sự kiện (e.g. be at a meeting). Sự linh hoạt của cụm từ này khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp