Bản dịch của từ Be at trong tiếng Việt

Be at

Preposition Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at (Preposition)

bˈi ˈæt
bˈi ˈæt
01

Trong, gần hoặc ở một phía cụ thể.

In near or on a particular side.

Ví dụ

Many people will be at the community center this weekend.

Nhiều người sẽ ở trung tâm cộng đồng cuối tuần này.

Not everyone will be at the social event tomorrow.

Không phải ai cũng sẽ ở sự kiện xã hội ngày mai.

Will you be at the town hall meeting next week?

Bạn sẽ ở cuộc họp hội đồng thành phố tuần tới chứ?

Be at (Phrase)

bˈi ˈæt
bˈi ˈæt
01

Có mặt tại một địa điểm hoặc sự kiện.

To be present at a place or event.

Ví dụ

I will be at the party on Saturday night.

Tôi sẽ có mặt tại bữa tiệc vào tối thứ Bảy.

She will not be at the wedding next week.

Cô ấy sẽ không có mặt tại đám cưới tuần tới.

Will you be at the concert this Friday?

Bạn có sẽ có mặt tại buổi hòa nhạc thứ Sáu này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be at cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be at

Không có idiom phù hợp