Bản dịch của từ Be authorized trong tiếng Việt
Be authorized

Be authorized (Verb)
She was authorized to access confidential information.
Cô ấy được ủy quyền truy cập thông tin mật.
He was not authorized to share the report with others.
Anh ấy không được ủy quyền chia sẻ báo cáo với người khác.
Were you authorized to make changes to the social media account?
Bạn có được ủy quyền thay đổi tài khoản mạng xã hội không?
She was authorized to represent the organization in the meeting.
Cô ấy được ủy quyền đại diện cho tổ chức trong cuộc họp.
He was not authorized to disclose confidential information to anyone.
Anh ấy không được ủy quyền tiết lộ thông tin mật cho bất kỳ ai.
Cụm từ "be authorized" chỉ trạng thái được cho phép hoặc có quyền thực hiện một hành động nào đó bởi một cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi, trong đó Anh-Anh thường ưu tiên các cách diễn đạt chính thức hơn. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, quy định hoặc các văn bản hành chính để khẳng định sự hợp pháp của hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "authorize" xuất phát từ tiếng Latin "auctorizare", có nguồn gốc từ danh từ "auctor", nghĩa là "người sáng lập, người tạo ra". Trong tiếng Latin, "auctor" liên quan đến hành động cấp quyền hoặc phê chuẩn. Từ thế kỷ 15, "authorize" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc trao quyền hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động nhất định. Hiện nay, nó thường được hiểu là hành động chính thức cấp quyền, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc về quyền lực và sự cho phép.
Cụm từ "be authorized" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường có các văn bản liên quan đến pháp lý hoặc quy định. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quyền hạn và sự cho phép, chẳng hạn như trong các văn bản hành chính, hợp đồng pháp lý hoặc trong môi trường doanh nghiệp, nhằm chỉ ra rằng một cá nhân hoặc tổ chức được cấp quyền thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



