Bản dịch của từ Be careless trong tiếng Việt

Be careless

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be careless (Verb)

bˈɛkɚəlzɨz
bˈɛkɚəlzɨz
01

Không cung cấp đủ sự quan tâm hoặc chú ý đến một cái gì đó.

To not give enough care or attention to something.

Ví dụ

Many people are careless about recycling their plastic waste every day.

Nhiều người không chú ý đến việc tái chế rác thải nhựa hàng ngày.

Students should not be careless when discussing sensitive social issues.

Sinh viên không nên thiếu cẩn trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

Are young adults often careless with their social media privacy settings?

Các bạn trẻ có thường thiếu cẩn trọng với cài đặt quyền riêng tư không?

Be careless (Phrase)

bˈɛkɚəlzɨz
bˈɛkɚəlzɨz
01

Cư xử một cách bất cẩn hoặc liều lĩnh.

To behave in a careless or reckless manner.

Ví dụ

Many young people can be careless with their social media privacy settings.

Nhiều người trẻ có thể bất cẩn với cài đặt quyền riêng tư mạng xã hội.

Some adults are not careless about their online reputation.

Một số người lớn không bất cẩn về danh tiếng trực tuyến của họ.

Can teenagers be careless when sharing personal information online?

Liệu thanh thiếu niên có thể bất cẩn khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be careless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Ignorance and sometimes causes tourists to behave in ways which fail to respect local customs or religious values [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Be careless

Không có idiom phù hợp