Bản dịch của từ Be careless trong tiếng Việt
Be careless

Be careless (Verb)
Many people are careless about recycling their plastic waste every day.
Nhiều người không chú ý đến việc tái chế rác thải nhựa hàng ngày.
Students should not be careless when discussing sensitive social issues.
Sinh viên không nên thiếu cẩn trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are young adults often careless with their social media privacy settings?
Các bạn trẻ có thường thiếu cẩn trọng với cài đặt quyền riêng tư không?
Be careless (Phrase)
Many young people can be careless with their social media privacy settings.
Nhiều người trẻ có thể bất cẩn với cài đặt quyền riêng tư mạng xã hội.
Some adults are not careless about their online reputation.
Một số người lớn không bất cẩn về danh tiếng trực tuyến của họ.
Can teenagers be careless when sharing personal information online?
Liệu thanh thiếu niên có thể bất cẩn khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến không?
Từ "be careless" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc trạng thái thiếu cẩn trọng, không chú ý đến các chi tiết hoặc hậu quả có thể xảy ra. Người ta thường nói về sự không nghiêm túc trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "be careless" có thể được xem là một biểu hiện của sự thiếu trách nhiệm, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học thuật.
Từ "careless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "care" (chăm sóc) và hậu tố "-less" (thiếu). "Care" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "cura", có nghĩa là chăm sóc, lo lắng. Từ này phản ánh thái độ không quan tâm hoặc thiếu chú ý đối với điều gì đó, dẫn đến sự thiếu cẩn trọng hoặc sơ suất. Sự phát triển của "careless" diễn ra từ thế kỷ 14, nhấn mạnh tính chất tiêu cực trong hành vi và tư duy thiếu trách nhiệm trong quản lý hoặc thực hiện nhiệm vụ.
Cụm từ "be careless" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thái độ hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự bất cẩn trong công việc, học tập hoặc giao tiếp hàng ngày. Tính từ "careless" thường được sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý hoặc cẩu thả, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
