Bản dịch của từ Be cautious trong tiếng Việt
Be cautious

Be cautious (Verb)
Be cautious when sharing personal information on social media platforms.
Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Don't be too cautious that you miss out on making new friends.
Đừng quá cẩn thận đến mức bỏ lỡ cơ hội kết bạn mới.
Should we be cautious when discussing sensitive topics in public settings?
Chúng ta có nên cẩn thận khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm ở nơi công cộng không?
She always be cautious when sharing personal information online.
Cô ấy luôn cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
He should not be cautious when making new friends at school.
Anh ấy không nên cẩn thận khi kết bạn mới ở trường.
Be cautious (Adjective)
Be cautious when sharing personal information on social media platforms.
Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
It's not advisable to be too trusting online, always be cautious.
Không nên tin tưởng quá nhiều trực tuyến, luôn cẩn thận.
Should we be cautious about accepting friend requests from strangers?
Chúng ta có nên cẩn thận khi chấp nhận lời mời kết bạn từ người lạ không?
She needs to be cautious when sharing personal information online.
Cô ấy cần phải cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
It's important not to be too cautious when making new friends.
Quan trọng là không nên quá cẩn trọng khi kết bạn mới.
"Be cautious" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là "hãy thận trọng", khuyến khích sự chú ý hoặc lo ngại về những nguy hiểm tiềm ẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi: tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh sự thận trọng trong tình huống xã hội hoặc giao thông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự thận trọng trong các quyết định cá nhân hoặc thương mại.
Cụm từ "be cautious" có nguồn gốc từ động từ Latin "causare", mang nghĩa là "gây ra" hoặc "đặt vấn đề". Từ Latinh này phát triển thành "cautious", tạo thành từ "cautio", có nghĩa là "sự cẩn thận" hoặc "chú ý". Trong ngữ cảnh hiện tại, "be cautious" được sử dụng để chỉ sự thận trọng, yêu cầu người nghe phải ý thức về rủi ro và thực hiện những bước đi an toàn, phản ánh tư tưởng bảo vệ và phòng ngừa trong giao tiếp.
Cụm từ "be cautious" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người tham gia cần trình bày ý kiến một cách thận trọng. Tần suất sử dụng cao trong các bài luận phê bình và thảo luận, cùng với các tình huống giao tiếp hằng ngày như tư vấn, kêu gọi an toàn hoặc cảnh báo. Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải chú ý, thường liên quan đến quyết định trong các tình huống nguy hiểm hoặc không chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
