Bản dịch của từ Be clearly defined trong tiếng Việt

Be clearly defined

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be clearly defined (Verb)

bˈi klˈɪɹli dɨfˈaɪnd
bˈi klˈɪɹli dɨfˈaɪnd
01

Tồn tại hoặc sống, đặc biệt là ở một nơi cụ thể

To exist or live, especially in a particular place

Ví dụ

Many social issues are clearly defined in the latest government report.

Nhiều vấn đề xã hội được xác định rõ trong báo cáo chính phủ mới nhất.

Social roles are not clearly defined in modern society.

Các vai trò xã hội không được xác định rõ trong xã hội hiện đại.

Are social norms clearly defined in your community?

Các chuẩn mực xã hội có được xác định rõ trong cộng đồng của bạn không?

02

Có chất lượng hoặc đặc điểm nhất định

To have a specified quality or characteristic

Ví dụ

Social roles should be clearly defined in community programs for effectiveness.

Các vai trò xã hội nên được xác định rõ trong các chương trình cộng đồng.

Social norms are not always clearly defined in different cultures.

Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng được xác định rõ trong các nền văn hóa khác nhau.

How can we ensure social responsibilities are clearly defined for everyone?

Làm thế nào để chúng ta đảm bảo trách nhiệm xã hội được xác định rõ cho mọi người?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be clearly defined cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be clearly defined

Không có idiom phù hợp