Bản dịch của từ Be clearly defined trong tiếng Việt
Be clearly defined
Be clearly defined (Verb)
Tồn tại hoặc sống, đặc biệt là ở một nơi cụ thể
To exist or live, especially in a particular place
Many social issues are clearly defined in the latest government report.
Nhiều vấn đề xã hội được xác định rõ trong báo cáo chính phủ mới nhất.
Social roles are not clearly defined in modern society.
Các vai trò xã hội không được xác định rõ trong xã hội hiện đại.
Are social norms clearly defined in your community?
Các chuẩn mực xã hội có được xác định rõ trong cộng đồng của bạn không?
Có chất lượng hoặc đặc điểm nhất định
To have a specified quality or characteristic
Social roles should be clearly defined in community programs for effectiveness.
Các vai trò xã hội nên được xác định rõ trong các chương trình cộng đồng.
Social norms are not always clearly defined in different cultures.
Các chuẩn mực xã hội không phải lúc nào cũng được xác định rõ trong các nền văn hóa khác nhau.
How can we ensure social responsibilities are clearly defined for everyone?
Làm thế nào để chúng ta đảm bảo trách nhiệm xã hội được xác định rõ cho mọi người?
Cụm từ "be clearly defined" được hiểu là việc một khái niệm, thuật ngữ hoặc tiêu chí được xác định một cách rõ ràng, không mơ hồ. Trong sử dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục, và quản lý để nhấn mạnh tính chính xác và cụ thể của thông tin. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh giao tiếp.