Bản dịch của từ Be dying for to do trong tiếng Việt

Be dying for to do

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be dying for to do (Idiom)

01

Muốn cái gì đó rất nhiều.

To want something very much.

Ví dụ

She was dying for a chance to study abroad.

Cô ấy rất muốn có cơ hội du học.

He wasn't dying for a new job in the city.

Anh ấy không muốn có một công việc mới ở thành phố.

Were they dying for an opportunity to volunteer at the event?

Họ có muốn có cơ hội tình nguyện tại sự kiện không?

02

Rất háo hức làm điều gì đó.

To be very eager to do something.

Ví dụ

She was dying for a chance to speak at the conference.

Cô ấy rất háo hức được phát biểu tại hội nghị.

He is not dying for any feedback on his IELTS essay.

Anh ấy không hề háo hức nhận phản hồi về bài luận IELTS của mình.

Are you dying for an opportunity to practice IELTS speaking?

Bạn có háo hức muốn có cơ hội luyện nói IELTS không?

03

Có một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó.

To have a strong desire for something.

Ví dụ

She is dying for a promotion at work.

Cô ấy rất mong muốn được thăng chức ở công việc.

He is not dying for a new phone right now.

Anh ấy hiện không mong muốn có một chiếc điện thoại mới.

Are you dying for a chance to study abroad?

Bạn có mong muốn có cơ hội đi du học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be dying for to do/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be dying for to do

Không có idiom phù hợp