Bản dịch của từ Be equivalent trong tiếng Việt
Be equivalent

Be equivalent (Verb)
Education and experience should be equivalent for job applicants today.
Giáo dục và kinh nghiệm nên tương đương cho ứng viên ngày nay.
Not all degrees are equivalent in the job market, especially foreign ones.
Không phải tất cả các bằng cấp đều tương đương trên thị trường lao động, đặc biệt là bằng cấp nước ngoài.
Are online courses equivalent to traditional degrees for employment opportunities?
Các khóa học trực tuyến có tương đương với bằng cấp truyền thống cho cơ hội việc làm không?
Be equivalent (Adjective)
In social studies, equality and equity are often considered equivalent concepts.
Trong nghiên cứu xã hội, bình đẳng và công bằng thường được coi là tương đương.
Social media platforms are not equivalent in user engagement and features.
Các nền tảng mạng xã hội không tương đương về mức độ tham gia và tính năng.
Are community services equivalent in different neighborhoods across the city?
Các dịch vụ cộng đồng có tương đương ở các khu phố khác nhau trong thành phố không?
Cụm từ "be equivalent" được định nghĩa là "có giá trị hoặc ý nghĩa tương đương". Nó thường được sử dụng để chỉ sự so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, cho thấy rằng chúng có cùng tính chất hoặc vị trí nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa và sự phổ biến của thuật ngữ trong mỗi khu vực.
Từ "equivalent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aequivalens", kết hợp giữa "aequi-" có nghĩa là "bằng nhau" và "valens" có nghĩa là "có giá trị". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, liên quan đến khái niệm về sự tương đương trong giá trị hoặc chức năng. Ngày nay, "equivalent" chỉ sự phù hợp hoặc tương đồng giữa các yếu tố, thể hiện ý nghĩa rằng chúng có thể thay thế cho nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "be equivalent" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần so sánh, đối chiếu hoặc giải thích các khái niệm tương đương. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật và chuyên môn thường liên quan đến lĩnh vực toán học, khoa học và chính trị, khi bàn về các giá trị, kích thước hay khái niệm có tính ngang hàng. Cụm từ này cũng được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày khi nhấn mạnh sự tương đương giữa các sự vật hoặc ý tưởng, giúp làm rõ thông điệp trong tranh luận và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

