Bản dịch của từ Be equivalent trong tiếng Việt

Be equivalent

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be equivalent (Verb)

01

Có cùng giá trị, mục đích, công việc, vv như một cái gì đó khác.

To have the same value purpose job etc as something else.

Ví dụ

Education and experience should be equivalent for job applicants today.

Giáo dục và kinh nghiệm nên tương đương cho ứng viên ngày nay.

Not all degrees are equivalent in the job market, especially foreign ones.

Không phải tất cả các bằng cấp đều tương đương trên thị trường lao động, đặc biệt là bằng cấp nước ngoài.

Are online courses equivalent to traditional degrees for employment opportunities?

Các khóa học trực tuyến có tương đương với bằng cấp truyền thống cho cơ hội việc làm không?

Be equivalent (Adjective)

01

Có cùng giá trị, mục đích, công việc, v.v. như một thứ khác.

Having the same value purpose job etc as something else.

Ví dụ

In social studies, equality and equity are often considered equivalent concepts.

Trong nghiên cứu xã hội, bình đẳng và công bằng thường được coi là tương đương.

Social media platforms are not equivalent in user engagement and features.

Các nền tảng mạng xã hội không tương đương về mức độ tham gia và tính năng.

Are community services equivalent in different neighborhoods across the city?

Các dịch vụ cộng đồng có tương đương ở các khu phố khác nhau trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be equivalent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] The result would not be to the enormous amount of governmental funding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021
[...] This figure in the USA was the highest, at over 750 hours, to the number of hours Spanish middle school teachers spent at work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 09/12/2021

Idiom with Be equivalent

Không có idiom phù hợp