Bản dịch của từ Be floating on air trong tiếng Việt

Be floating on air

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be floating on air (Idiom)

01

Cảm thấy rất hạnh phúc hoặc phấn chấn.

To feel very happy or elated.

Ví dụ

After winning the debate, Sarah was floating on air all week.

Sau khi thắng cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy rất hạnh phúc cả tuần.

John is not floating on air after losing his job last month.

John không cảm thấy hạnh phúc sau khi mất việc tháng trước.

Are you floating on air after receiving that compliment from your friend?

Bạn có cảm thấy rất hạnh phúc sau khi nhận lời khen từ bạn không?

After receiving her IELTS score, Maria was floating on air.

Sau khi nhận điểm IELTS, Maria cảm thấy rất hạnh phúc.

John is not floating on air after his disappointing exam results.

John không cảm thấy hạnh phúc sau kết quả thi không tốt.

02

Ở trong trạng thái hạnh phúc hoặc phấn chấn.

To be in a state of bliss or euphoria.

Ví dụ

After her promotion, Sarah was floating on air at work.

Sau khi được thăng chức, Sarah cảm thấy vui vẻ tại nơi làm việc.

He wasn't floating on air during the meeting yesterday.

Anh ấy không cảm thấy vui vẻ trong cuộc họp hôm qua.

Are you floating on air after your recent success?

Bạn có cảm thấy vui vẻ sau thành công gần đây không?

After winning the lottery, John was floating on air all week.

Sau khi trúng xổ số, John đã rất vui vẻ cả tuần.

She is not floating on air after her friend moved away.

Cô ấy không vui vẻ sau khi bạn cô ấy chuyển đi.

03

Cảm thấy như mình là không trọng lượng và không lo lắng.

To feel as if one is weightless and carefree.

Ví dụ

After winning the competition, Sarah was floating on air with joy.

Sau khi chiến thắng cuộc thi, Sarah cảm thấy hạnh phúc như bay bổng.

He is not floating on air after losing his job last week.

Anh ấy không cảm thấy hạnh phúc sau khi mất việc tuần trước.

Are you floating on air after receiving good news from friends?

Bạn có cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được tin tốt từ bạn bè không?

After winning the award, Sarah was floating on air all week.

Sau khi giành giải thưởng, Sarah cảm thấy lâng lâng cả tuần.

John is not floating on air after losing the election.

John không cảm thấy lâng lâng sau khi thua cuộc bầu cử.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be floating on air cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be floating on air

Không có idiom phù hợp