Bản dịch của từ Be generally accepted trong tiếng Việt
Be generally accepted

Be generally accepted (Verb)
Social media platforms are generally accepted by young people today.
Các nền tảng truyền thông xã hội được giới trẻ chấp nhận hiện nay.
Traditional values are not generally accepted in modern society.
Các giá trị truyền thống không được chấp nhận rộng rãi trong xã hội hiện đại.
Are new social norms generally accepted in your community?
Các chuẩn mực xã hội mới có được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng bạn không?
Many people believe that kindness should be generally accepted in society.
Nhiều người tin rằng lòng tốt nên được chấp nhận trong xã hội.
Discrimination should not be generally accepted in modern communities.
Sự phân biệt không nên được chấp nhận trong các cộng đồng hiện đại.
Should honesty be generally accepted as a core value in relationships?
Liệu sự trung thực có nên được chấp nhận là giá trị cốt lõi trong các mối quan hệ không?
Social media is generally accepted as a communication tool today.
Mạng xã hội được chấp nhận là công cụ giao tiếp ngày nay.
Many people are not generally accepted in online communities.
Nhiều người không được chấp nhận trong các cộng đồng trực tuyến.
Is social media generally accepted by older generations?
Mạng xã hội có được chấp nhận bởi các thế hệ lớn tuổi không?
Cụm từ "be generally accepted" dùng để chỉ trạng thái mà một ý kiến, quan niệm hoặc giá trị nào đó được công nhận và chấp nhận rộng rãi trong xã hội hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh, cụm từ này không thay đổi dạng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều sử dụng cách diễn đạt tương tự trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, trong cách dùng thông thường, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một số từ lóng khác để thể hiện sự đồng thuận.