Bản dịch của từ Be honorable trong tiếng Việt
Be honorable

Be honorable (Verb)
She always strives to be honorable in her interactions with others.
Cô luôn cố gắng trở nên danh dự trong giao tiếp với người khác.
It is important not to be dishonorable when dealing with colleagues.
Quan trọng là không nên không danh dự khi giao tiếp với đồng nghiệp.
Are you sure you can be honorable in your actions at all times?
Bạn chắc chắn có thể danh dự trong hành động của mình suốt thời gian không?
Be honorable (Adjective)
Being honorable is essential for gaining trust in society.
Việc trở nên danh dự là cần thiết để thắng được lòng tin trong xã hội.
It's not honorable to deceive others for personal gain.
Không danh dự khi lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân.
Is it honorable to always speak the truth, even if it hurts?
Liệu có danh dự khi luôn nói sự thật, ngay cả khi nó đau lòng không?
"Be honorable" là một cụm từ chỉ ra thái độ hoặc hành vi đạo đức, nhấn mạnh việc thể hiện sự danh dự và phẩm giá trong các mối quan hệ và hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc văn chương, kích thích ý thức trách nhiệm cá nhân. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, cách sử dụng có thể thay đổi theo từng bối cảnh xã hội và giá trị đạo đức địa phương.
Từ "honorable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorabilis", nghĩa là "đáng tôn vinh, có phẩm giá". "Honorabilis" bắt nguồn từ "honor", có nghĩa là "danh dự" hoặc "tôn vinh". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hành động xứng đáng nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ. Hiện nay, "honorable" thường được dùng để chỉ những phẩm chất cao quý, đáng kính hoặc những hành động thể hiện lòng trung thực và đạo đức.
Cụm từ "be honorable" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về phẩm chất cá nhân hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến sự kính trọng, danh dự và các hành động đạo đức, như trong các bài luận, diễn thuyết hoặc tương tác xã hội, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn danh dự và uy tín cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp