Bản dịch của từ Be honorable trong tiếng Việt

Be honorable

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be honorable (Verb)

bˈi ˈɑnɚəbəl
bˈi ˈɑnɚəbəl
01

Có hành vi hoặc tính cách đáng kính.

To have honorable conduct or character.

Ví dụ

She always strives to be honorable in her interactions with others.

Cô luôn cố gắng trở nên danh dự trong giao tiếp với người khác.

It is important not to be dishonorable when dealing with colleagues.

Quan trọng là không nên không danh dự khi giao tiếp với đồng nghiệp.

Are you sure you can be honorable in your actions at all times?

Bạn chắc chắn có thể danh dự trong hành động của mình suốt thời gian không?

Be honorable (Adjective)

bˈi ˈɑnɚəbəl
bˈi ˈɑnɚəbəl
01

Thể hiện sự trung thực và tư cách đạo đức tốt.

Showing honesty and good moral character.

Ví dụ

Being honorable is essential for gaining trust in society.

Việc trở nên danh dự là cần thiết để thắng được lòng tin trong xã hội.

It's not honorable to deceive others for personal gain.

Không danh dự khi lừa dối người khác vì lợi ích cá nhân.

Is it honorable to always speak the truth, even if it hurts?

Liệu có danh dự khi luôn nói sự thật, ngay cả khi nó đau lòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be honorable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be honorable

Không có idiom phù hợp