Bản dịch của từ Be honorable trong tiếng Việt

Be honorable

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be honorable (Verb)

bˈi ˈɑnɚəbəl
bˈi ˈɑnɚəbəl
01

Có hành vi hoặc tính cách đáng kính.

To have honorable conduct or character.

Ví dụ

She always strives to be honorable in her interactions with others.

Cô luôn cố gắng trở nên danh dự trong giao tiếp với người khác.