Bản dịch của từ Be in the cards trong tiếng Việt
Be in the cards

Be in the cards (Idiom)
A new community center is in the cards for our neighborhood.
Một trung tâm cộng đồng mới có khả năng xảy ra cho khu phố chúng tôi.
More social events are not in the cards this month.
Nhiều sự kiện xã hội không có khả năng xảy ra tháng này.
Are more job opportunities in the cards for young people?
Có phải nhiều cơ hội việc làm hơn sẽ xảy ra cho giới trẻ không?
Có thể xảy ra hoặc được mong đợi.
To be probable or expected.
More social events will be in the cards next month.
Nhiều sự kiện xã hội sẽ có trong tháng tới.
There won't be any social gatherings this weekend.
Cuối tuần này sẽ không có buổi tụ họp xã hội nào.
Will community programs be in the cards for next year?
Các chương trình cộng đồng có thể có trong năm tới không?
Social change is in the cards for our community this year.
Thay đổi xã hội đang ở trong kế hoạch cho cộng đồng chúng ta năm nay.
Economic issues are not in the cards for our social program.
Các vấn đề kinh tế không nằm trong kế hoạch cho chương trình xã hội của chúng ta.
Is social equality in the cards for future generations?
Liệu sự bình đẳng xã hội có nằm trong kế hoạch cho các thế hệ tương lai không?
"Cụm từ 'be in the cards' mang nghĩa là một sự kiện hoặc kết quả nào đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Xuất phát từ một hình thức bói bài, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự đoán hoặc mong đợi về điều gì đó sẽ xảy ra. Cụm từ này đều được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, người nói có thể có những sắc thái hoặc tình huống khác nhau khi áp dụng trong hội thoại".
Cụm từ "be in the cards" có nguồn gốc từ thuật ngữ "card" trong tiếng Latin là "cardo", có nghĩa là "cái bản lề" hoặc "điểm xoay". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các trò chơi bài, nơi mà các quân bài được xem như là những yếu tố quyết định kết quả. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến sự khẳng định rằng một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai, phản ánh sự kết nối với tính bất định và khả năng trong cuộc sống.
Cụm từ "be in the cards" khá hiếm gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói và viết khi thảo luận về dự đoán hay khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, thể hiện yếu tố không chắc chắn và hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


