Bản dịch của từ Be-late trong tiếng Việt
Be-late
Be-late (Verb)
I will be late to the social event on Saturday.
Tôi sẽ đến muộn buổi xã hội vào thứ Bảy.
She is not late for the meeting with friends today.
Cô ấy không đến muộn cho cuộc họp với bạn hôm nay.
Will John be late for the dinner party this evening?
Liệu John có đến muộn cho bữa tiệc tối nay không?
Be-late (Adjective)
Many guests were late to the wedding ceremony last Saturday.
Nhiều khách mời đến muộn lễ cưới vào thứ Bảy tuần trước.
She was not late for the important social event last week.
Cô ấy không đến muộn cho sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.
Why were the participants late to the community meeting yesterday?
Tại sao những người tham gia đến muộn cuộc họp cộng đồng hôm qua?
Be-late (Phrase)
I was late to the meeting with Sarah at 3 PM.
Tôi đến muộn cuộc họp với Sarah lúc 3 giờ chiều.
They are not late for the social event tonight.
Họ không đến muộn cho sự kiện xã hội tối nay.
Will you be late for the dinner with John?
Bạn có đến muộn cho bữa tối với John không?
Từ "be-late" không phải là một từ tiếng Anh chính thức. Tuy nhiên, "be late" (đến muộn) là cụm từ phổ biến dùng để diễn tả hành động không đến một địa điểm theo thời gian đã định. Cụm từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Trong văn viết, cách sử dụng và ngữ nghĩa cũng tương đồng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hoặc báo cáo thời gian.
Từ "be-late" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "be-" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang ý nghĩa "trở thành" hoặc "ở trong trạng thái". "Late" bắt nguồn từ tiếng Latinh "latus", có nghĩa là "để lại" hoặc "muộn". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái của một ai đó hoặc cái gì đó không đến kịp thời gian quy định. Từ này hiện đại hóa và được sử dụng để chỉ sự chậm trễ trong các tình huống khác nhau.
Từ "be late" thể hiện mức độ sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thường đề cập đến thời gian và lịch trình cá nhân. Trong bối cảnh hội thoại hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc không tuân thủ thời gian đã định. Trong các tình huống như hẹn hò, họp mặt hay đi làm, cụm từ này thường kèm theo các lý do cụ thể cho sự chậm trễ, thể hiện sự quan tâm đến việc giữ đúng lịch trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp