Bản dịch của từ Be-late trong tiếng Việt

Be-late

Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-late (Verb)

bˈilˌeɪt
bˈilˌeɪt
01

Đến hoặc làm điều gì đó muộn hơn thời gian dự kiến.

To arrive or do something later than the expected time.

Ví dụ

I will be late to the social event on Saturday.

Tôi sẽ đến muộn buổi xã hội vào thứ Bảy.

She is not late for the meeting with friends today.

Cô ấy không đến muộn cho cuộc họp với bạn hôm nay.

Will John be late for the dinner party this evening?

Liệu John có đến muộn cho bữa tiệc tối nay không?

Be-late (Adjective)

bˈilˌeɪt
bˈilˌeɪt
01

Xảy ra hoặc đến muộn hơn thời gian dự kiến hoặc dự kiến.

Happening or arriving later than the planned or expected time.

Ví dụ

Many guests were late to the wedding ceremony last Saturday.

Nhiều khách mời đến muộn lễ cưới vào thứ Bảy tuần trước.

She was not late for the important social event last week.

Cô ấy không đến muộn cho sự kiện xã hội quan trọng tuần trước.

Why were the participants late to the community meeting yesterday?

Tại sao những người tham gia đến muộn cuộc họp cộng đồng hôm qua?

Be-late (Phrase)

bˈilˌeɪt
bˈilˌeɪt
01

Muộn hơn thời gian quy định.

Be later than the specified time.

Ví dụ

I was late to the meeting with Sarah at 3 PM.

Tôi đến muộn cuộc họp với Sarah lúc 3 giờ chiều.

They are not late for the social event tonight.

Họ không đến muộn cho sự kiện xã hội tối nay.

Will you be late for the dinner with John?

Bạn có đến muộn cho bữa tối với John không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be-late cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020
[...] For instance, instead of running as fast as possible to an appointment that they are about to be car drivers may have to slow down and wait for some commuter ahead riding a bike at their average speed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày 13/06/2020

Idiom with Be-late

Không có idiom phù hợp