Bản dịch của từ Be no laughing matter trong tiếng Việt

Be no laughing matter

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be no laughing matter (Phrase)

bˈi nˈoʊ lˈæfɨŋ mˈætɚ
bˈi nˈoʊ lˈæfɨŋ mˈætɚ
01

Là một vấn đề nghiêm trọng hoặc mối quan tâm

To be a serious issue or concern

Ví dụ

Homelessness in cities like Los Angeles is no laughing matter.

Nạn vô gia cư ở các thành phố như Los Angeles là vấn đề nghiêm trọng.

Climate change is not a laughing matter for future generations.

Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề đùa giỡn cho các thế hệ tương lai.

Is poverty in our society a laughing matter?

Liệu nạn nghèo đói trong xã hội chúng ta có phải là vấn đề đùa giỡn không?

02

Chỉ ra rằng điều gì đó không nên được xem nhẹ

Indicating that something should not be taken lightly

Ví dụ

Climate change is no laughing matter; it affects everyone on Earth.

Biến đổi khí hậu không phải chuyện đùa; nó ảnh hưởng đến tất cả mọi người.

Ignoring mental health issues is no laughing matter for society today.

Bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần không phải chuyện đùa trong xã hội hôm nay.

Is poverty really no laughing matter for the government and citizens?

Liệu nghèo đói thực sự không phải chuyện đùa đối với chính phủ và công dân?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be no laughing matter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be no laughing matter

Không có idiom phù hợp