Bản dịch của từ Be no laughing matter trong tiếng Việt
Be no laughing matter
Be no laughing matter (Phrase)
Homelessness in cities like Los Angeles is no laughing matter.
Nạn vô gia cư ở các thành phố như Los Angeles là vấn đề nghiêm trọng.
Climate change is not a laughing matter for future generations.
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề đùa giỡn cho các thế hệ tương lai.
Is poverty in our society a laughing matter?
Liệu nạn nghèo đói trong xã hội chúng ta có phải là vấn đề đùa giỡn không?
Chỉ ra rằng điều gì đó không nên được xem nhẹ
Indicating that something should not be taken lightly
Climate change is no laughing matter; it affects everyone on Earth.
Biến đổi khí hậu không phải chuyện đùa; nó ảnh hưởng đến tất cả mọi người.
Ignoring mental health issues is no laughing matter for society today.
Bỏ qua các vấn đề sức khỏe tâm thần không phải chuyện đùa trong xã hội hôm nay.
Is poverty really no laughing matter for the government and citizens?
Liệu nghèo đói thực sự không phải chuyện đùa đối với chính phủ và công dân?
"Be no laughing matter" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là một tình huống hoặc vấn đề nghiêm trọng đến mức không thể đùa cợt hoặc xem nhẹ. Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất quan trọng hoặc khẩn cấp của một vấn đề. Nó tồn tại chủ yếu trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau tùy theo accent vùng miền.