Bản dịch của từ Be orderly trong tiếng Việt
Be orderly

Be orderly (Phrase)
Duy trì một cấu trúc hoặc sự sắp xếp có tổ chức
To maintain an organized structure or arrangement
Communities should be orderly to ensure everyone feels safe and welcomed.
Cộng đồng nên có trật tự để mọi người cảm thấy an toàn và được chào đón.
Many neighborhoods are not orderly during festivals and events, causing chaos.
Nhiều khu phố không có trật tự trong các lễ hội và sự kiện, gây hỗn loạn.
How can we make our community be orderly during busy times?
Làm thế nào chúng ta có thể làm cho cộng đồng có trật tự trong những thời điểm bận rộn?
Students should be orderly during school events for better organization.
Học sinh nên cư xử có trật tự trong các sự kiện trường học.
They are not always orderly when discussing social issues.
Họ không phải lúc nào cũng cư xử có trật tự khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Should everyone be orderly during community meetings for effective communication?
Có phải mọi người nên cư xử có trật tự trong các cuộc họp cộng đồng để giao tiếp hiệu quả không?
Hành động hoặc cư xử theo cách có hệ thống và gọn gàng
To act or behave in a manner that is systematic and neat
In social events, guests should be orderly during the program.
Trong các sự kiện xã hội, khách mời nên cư xử ngăn nắp trong chương trình.
People are not always orderly in crowded public places like markets.
Mọi người không phải lúc nào cũng cư xử ngăn nắp ở những nơi đông đúc như chợ.
Shouldn't participants be orderly while waiting for their turn at the event?
Có phải các tham gia viên nên cư xử ngăn nắp khi chờ đến lượt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp