Bản dịch của từ Be particularly evident trong tiếng Việt
Be particularly evident

Be particularly evident (Verb)
Social inequality can be particularly evident in urban areas like Chicago.
Sự bất bình đẳng xã hội có thể đặc biệt rõ ràng ở các khu đô thị như Chicago.
Racial issues are not particularly evident in many rural communities.
Các vấn đề về chủng tộc không đặc biệt rõ ràng ở nhiều cộng đồng nông thôn.
Why is social cohesion not particularly evident in today's society?
Tại sao sự gắn kết xã hội không đặc biệt rõ ràng trong xã hội hôm nay?
Be particularly evident (Adjective)
Được nhìn thấy hoặc hiểu một cách rõ ràng; hiển nhiên
Clearly seen or understood; obvious
The impact of social media is particularly evident in youth behavior today.
Tác động của mạng xã hội rõ ràng trong hành vi của giới trẻ hôm nay.
Many people do not find social inequality particularly evident in their lives.
Nhiều người không thấy sự bất bình đẳng xã hội rõ ràng trong cuộc sống của họ.
Is the need for social change particularly evident in urban areas?
Nhu cầu thay đổi xã hội có rõ ràng ở các khu vực đô thị không?
Cụm từ "be particularly evident" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng hoặc hiển nhiên của một tình huống, một đặc điểm hay một yếu tố nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể. "Particularly" chức năng như một trạng từ nhấn mạnh mức độ, trong khi "evident" là tính từ mô tả sự rõ ràng hoặc dễ thấy. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về nghĩa lẫn cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu hoặc nhấn mạnh khi phát âm.