Bản dịch của từ Be particularly evident trong tiếng Việt

Be particularly evident

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be particularly evident (Verb)

bˈi pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ˈɛvədənt
bˈi pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ˈɛvədənt
01

Để tồn tại hoặc xảy ra; để có sự tồn tại

To exist or to occur; to have existence

Ví dụ

Social inequality can be particularly evident in urban areas like Chicago.

Sự bất bình đẳng xã hội có thể đặc biệt rõ ràng ở các khu đô thị như Chicago.

Racial issues are not particularly evident in many rural communities.

Các vấn đề về chủng tộc không đặc biệt rõ ràng ở nhiều cộng đồng nông thôn.

Why is social cohesion not particularly evident in today's society?

Tại sao sự gắn kết xã hội không đặc biệt rõ ràng trong xã hội hôm nay?

Be particularly evident (Adjective)

bˈi pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ˈɛvədənt
bˈi pˌɑɹtˈɪkjəlɚli ˈɛvədənt
01

Được nhìn thấy hoặc hiểu một cách rõ ràng; hiển nhiên

Clearly seen or understood; obvious

Ví dụ

The impact of social media is particularly evident in youth behavior today.

Tác động của mạng xã hội rõ ràng trong hành vi của giới trẻ hôm nay.

Many people do not find social inequality particularly evident in their lives.

Nhiều người không thấy sự bất bình đẳng xã hội rõ ràng trong cuộc sống của họ.

Is the need for social change particularly evident in urban areas?

Nhu cầu thay đổi xã hội có rõ ràng ở các khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be particularly evident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be particularly evident

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.