Bản dịch của từ Be patient with trong tiếng Việt
Be patient with

Be patient with (Phrase)
Be patient with your classmates during group discussions.
Hãy kiên nhẫn với bạn cùng lớp trong nhóm thảo luận.
Don't be patient with rude behavior in social settings.
Đừng kiên nhẫn với hành vi thô lỗ trong môi trường xã hội.
Are you patient with new students in your social club?
Bạn có kiên nhẫn với học viên mới trong câu lạc bộ xã hội của mình không?
Cụm từ "be patient with" thường mang ý nghĩa là kiên nhẫn, thể hiện sự thông cảm và chờ đợi trong khi một người khác vượt qua khó khăn hoặc đang trong quá trình học hỏi điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng địa phương, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "be patient with" xuất phát từ tiếng Latin "patience", có nguồn gốc từ "patientia", mang nghĩa là sự chịu đựng hoặc khả năng kiên nhẫn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng kiềm chế cảm xúc trong các tình huống khó khăn. Ngày nay, "be patient with" thể hiện ý nghĩa khuyến khích sự thông cảm và khoan dung đối với người khác, phản ánh giá trị văn hóa về sự kiên nhẫn trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "be patient with" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, nơi thí sinh thường cần diễn đạt yêu cầu kiên nhẫn trong giao tiếp hay quản lý xung đột. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc hỗ trợ tâm lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn đối với sự hiểu biết và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



