Bản dịch của từ Be remembered trong tiếng Việt

Be remembered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be remembered (Verb)

01

Tiếp tục tồn tại hoặc có ảnh hưởng trong trí nhớ của người khác.

To continue to exist or have influence in the memory of others.

Ví dụ

Her kindness will be remembered by everyone in the community.

Sự tốt bụng của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.

Negative rumors about him won't be remembered after a while.

Những lời đồn tiêu cực về anh ấy sẽ không được nhớ sau một thời gian.

Will your contribution be remembered by the organization in the future?

Đóng góp của bạn sẽ được tổ chức nhớ đến trong tương lai không?

02

Lưu lại trong ký ức.

To remain in the memory.

Ví dụ

Her kindness will be remembered by everyone in the community.

Độ tốt của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.

His rude behavior should not be remembered during the interview.

Hành vi thô lỗ của anh ấy không nên được nhớ trong buổi phỏng vấn.

Will the mistakes of the past be remembered in the future?

Những lỗi của quá khứ sẽ được nhớ đến trong tương lai không?

03

Được nhớ lại hoặc nghĩ tới.

To be recalled or thought of.

Ví dụ

Her kindness will be remembered by everyone in the community.

Điều tốt đẹp của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.

Not all the contributions made by volunteers are remembered by society.

Không phải tất cả những đóng góp của tình nguyện viên được xã hội nhớ đến.

Will your efforts in helping the homeless be remembered by the city?

Những nỗ lực của bạn trong việc giúp đỡ người vô gia cư sẽ được thành phố nhớ đến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be remembered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As best friends, we always and celebrate each other's birthdays [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You Remember Welfarist I am going to talk about a memorable ad that I well, although it was aired quite a while ago [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] How do you think technology has affected our ability to things [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I singing along to the catchy tunes and feeling excited and happy [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Be remembered

Không có idiom phù hợp