Bản dịch của từ Be remembered trong tiếng Việt
Be remembered
Be remembered (Verb)
Her kindness will be remembered by everyone in the community.
Sự tốt bụng của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.
Negative rumors about him won't be remembered after a while.
Những lời đồn tiêu cực về anh ấy sẽ không được nhớ sau một thời gian.
Will your contribution be remembered by the organization in the future?
Đóng góp của bạn sẽ được tổ chức nhớ đến trong tương lai không?
Her kindness will be remembered by everyone in the community.
Độ tốt của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.
His rude behavior should not be remembered during the interview.
Hành vi thô lỗ của anh ấy không nên được nhớ trong buổi phỏng vấn.
Will the mistakes of the past be remembered in the future?
Những lỗi của quá khứ sẽ được nhớ đến trong tương lai không?
Được nhớ lại hoặc nghĩ tới.
To be recalled or thought of.
Her kindness will be remembered by everyone in the community.
Điều tốt đẹp của cô ấy sẽ được nhớ đến bởi mọi người trong cộng đồng.
Not all the contributions made by volunteers are remembered by society.
Không phải tất cả những đóng góp của tình nguyện viên được xã hội nhớ đến.
Will your efforts in helping the homeless be remembered by the city?
Những nỗ lực của bạn trong việc giúp đỡ người vô gia cư sẽ được thành phố nhớ đến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp