Bản dịch của từ Be remembered trong tiếng Việt
Be remembered

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be remembered" mang ý nghĩa là trở thành một ký ức trong tâm trí của người khác hoặc được công nhận về những hành động, sự đóng góp trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi nhớ một cá nhân hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách hiểu và sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong âm vực hay hình thức viết.
Cụm từ "be remembered" mang ý nghĩa là trở thành một ký ức trong tâm trí của người khác hoặc được công nhận về những hành động, sự đóng góp trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi nhớ một cá nhân hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách hiểu và sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong âm vực hay hình thức viết.
