Bản dịch của từ Be remunerative trong tiếng Việt
Be remunerative

Be remunerative (Adjective)
Nhận được tiền công cho công việc, có lãi.
Receiving payment for work profitable.
Many social workers find their jobs to be remunerative and fulfilling.
Nhiều nhân viên xã hội thấy công việc của họ có thu nhập tốt và ý nghĩa.
Not all community projects are remunerative for volunteers or participants.
Không phải tất cả các dự án cộng đồng đều có lợi nhuận cho tình nguyện viên hoặc người tham gia.
Are social programs usually remunerative for those involved in them?
Các chương trình xã hội thường có lợi nhuận cho những người tham gia không?
Be remunerative (Verb)
Many teachers want to be remunerative for their hard work.
Nhiều giáo viên muốn được trả công cho công việc khó khăn của họ.
Not all volunteer jobs are remunerative in the community.
Không phải tất cả công việc tình nguyện đều có lương trong cộng đồng.
Is this job in social work going to be remunerative?
Công việc này trong lĩnh vực xã hội có được trả công không?
Từ "remunerative" có nghĩa là có khả năng mang lại lợi nhuận hoặc thu nhập. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc nghề nghiệp để chỉ các công việc hoặc hoạt động có thể tạo ra thu nhập cao. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cụm từ "lucrative" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ "remunerative" ít được sử dụng trong tiếng nói hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc tài liệu kinh doanh.
Từ "remunerative" xuất phát từ tiếng Latinh "remuneratus", hình thành từ hai thành phần: "re-" (trở lại) và "munus" (quà, nghĩa vụ). Ban đầu, từ này chỉ khái niệm về việc đền đáp một cách công bằng cho những nỗ lực hoặc dịch vụ mà người đó đã thực hiện. Ngày nay, "remunerative" được sử dụng để chỉ các hoạt động, công việc có khả năng đem lại lợi nhuận hoặc thu nhập cao, phản ánh sự đền đáp tương xứng giá trị đầu vào.
Thuật ngữ "be remunerative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh về tiền lương và lợi nhuận không phải là chủ đề chính. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các cơ hội nghề nghiệp hoặc dự án có tính khả thi tài chính. Trong bối cảnh thương mại hoặc kinh doanh, "be remunerative" thường được đề cập để mô tả các hoạt động mang lại lợi nhuận hoặc khả năng thu nhập tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp