Bản dịch của từ Be remunerative trong tiếng Việt

Be remunerative

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be remunerative (Adjective)

bˈi ɹimjˈunɚətɨv
bˈi ɹimjˈunɚətɨv
01

Nhận được tiền công cho công việc, có lãi.

Receiving payment for work profitable.

Ví dụ

Many social workers find their jobs to be remunerative and fulfilling.

Nhiều nhân viên xã hội thấy công việc của họ có thu nhập tốt và ý nghĩa.

Not all community projects are remunerative for volunteers or participants.

Không phải tất cả các dự án cộng đồng đều có lợi nhuận cho tình nguyện viên hoặc người tham gia.

Are social programs usually remunerative for those involved in them?

Các chương trình xã hội thường có lợi nhuận cho những người tham gia không?

Be remunerative (Verb)

bˈi ɹimjˈunɚətɨv
bˈi ɹimjˈunɚətɨv
01

Để nhận được thanh toán cho công việc được thực hiện.

To receive payment for work done.

Ví dụ

Many teachers want to be remunerative for their hard work.

Nhiều giáo viên muốn được trả công cho công việc khó khăn của họ.

Not all volunteer jobs are remunerative in the community.

Không phải tất cả công việc tình nguyện đều có lương trong cộng đồng.

Is this job in social work going to be remunerative?

Công việc này trong lĩnh vực xã hội có được trả công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be remunerative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be remunerative

Không có idiom phù hợp