Bản dịch của từ Be repulsive trong tiếng Việt
Be repulsive

Be repulsive (Verb)
Some social behaviors can be repulsive to many individuals in society.
Một số hành vi xã hội có thể gây chướng tai gai mắt cho nhiều người.
Rudeness in public can be repulsive to most people attending events.
Sự thô lỗ nơi công cộng có thể gây chướng tai gai mắt cho hầu hết mọi người tham dự sự kiện.
Can certain political ads be repulsive to voters during elections?
Có phải một số quảng cáo chính trị có thể gây chướng tai gai mắt cho cử tri trong các cuộc bầu cử không?
Be repulsive (Adjective)
Some social behaviors can be repulsive to many people in society.
Một số hành vi xã hội có thể gây ghê tởm cho nhiều người.
Rudeness in public can be repulsive, especially at formal events.
Sự thô lỗ nơi công cộng có thể gây ghê tởm, đặc biệt tại sự kiện trang trọng.
Is it true that some social media content can be repulsive?
Có đúng là một số nội dung mạng xã hội có thể gây ghê tởm không?
Từ "be repulsive" có nghĩa là tạo ra cảm giác ghê tởm, khó chịu hoặc kích thích sự chối bỏ từ người khác. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả sự phản cảm của một hành động, hiện tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn âm có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "repulsive" bắt nguồn từ tiếng Latinh "repulsivus", có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "bị đẩy lùi". Điểm khởi đầu này là từ động từ "repellere", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là "ngược lại" và động từ "pellere" nghĩa là "để đẩy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển hướng từ việc chỉ hành động vật lý sang biểu thị cảm xúc và tâm lý, thể hiện sự ghê tởm hoặc ác cảm. Hiện tại, "repulsive" thường được dùng để diễn tả những gì gây khó chịu hoặc không thể chấp nhận về mặt đạo đức hoặc thẩm mỹ.
Từ "be repulsive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó mang nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hạn chế. Trong IELTS Viết và Đọc, từ này có thể được tìm thấy khi thảo luận về cảm xúc hoặc phản ứng đối với hành vi, hình ảnh hoặc ý tưởng không chấp nhận được. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng để mô tả sự ghê tởm trong giao tiếp hàng ngày, tác phẩm văn học, hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp