Bản dịch của từ Be repulsive trong tiếng Việt

Be repulsive

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be repulsive (Verb)

bˈi ɹipˈʌlsɨv
bˈi ɹipˈʌlsɨv
01

Gây ra sự chán ghét hoặc ác cảm trong.

Give rise to distaste or aversion in.

Ví dụ

Some social behaviors can be repulsive to many individuals in society.

Một số hành vi xã hội có thể gây chướng tai gai mắt cho nhiều người.

Rudeness in public can be repulsive to most people attending events.

Sự thô lỗ nơi công cộng có thể gây chướng tai gai mắt cho hầu hết mọi người tham dự sự kiện.

Can certain political ads be repulsive to voters during elections?

Có phải một số quảng cáo chính trị có thể gây chướng tai gai mắt cho cử tri trong các cuộc bầu cử không?

Be repulsive (Adjective)

bˈi ɹipˈʌlsɨv
bˈi ɹipˈʌlsɨv
01

Gây ra sự chán ghét hoặc ác cảm mãnh liệt.

Arousing intense distaste or aversion.

Ví dụ

Some social behaviors can be repulsive to many people in society.

Một số hành vi xã hội có thể gây ghê tởm cho nhiều người.

Rudeness in public can be repulsive, especially at formal events.

Sự thô lỗ nơi công cộng có thể gây ghê tởm, đặc biệt tại sự kiện trang trọng.

Is it true that some social media content can be repulsive?

Có đúng là một số nội dung mạng xã hội có thể gây ghê tởm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be repulsive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be repulsive

Không có idiom phù hợp