Bản dịch của từ Be right up your alley trong tiếng Việt

Be right up your alley

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be right up your alley (Idiom)

01

Rất phù hợp hoặc thích hợp với ai đó

To be very suitable or appropriate for someone

Ví dụ

This volunteer project is right up your alley, Sarah.

Dự án tình nguyện này rất phù hợp với bạn, Sarah.

That social event is not right up your alley, Mark.

Sự kiện xã hội đó không phù hợp với bạn, Mark.

Is this community service project right up your alley, Emily?

Dự án phục vụ cộng đồng này có phù hợp với bạn không, Emily?

02

Phù hợp với sở thích hoặc sự ưu tiên của ai đó

To be in line with someone's interests or preferences

Ví dụ

This new social club might be right up your alley, Sarah.

Câu lạc bộ xã hội mới này có thể phù hợp với bạn, Sarah.

The book club is not right up your alley, Tom.

Câu lạc bộ sách không phù hợp với bạn, Tom.

Is volunteering at the shelter right up your alley, Emily?

Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn có phù hợp với bạn không, Emily?

03

Gây được sự đồng cảm tốt với ai đó

To resonate well with someone

Ví dụ

This volunteering opportunity might be right up your alley, Sarah.

Cơ hội tình nguyện này có thể phù hợp với bạn, Sarah.

This social event is not right up your alley, Tom.

Sự kiện xã hội này không phù hợp với bạn, Tom.

Is this community project right up your alley, Emily?

Dự án cộng đồng này có phù hợp với bạn không, Emily?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be right up your alley/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be right up your alley

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.