Bản dịch của từ Be slothful trong tiếng Việt

Be slothful

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be slothful (Verb)

bˈi slˈʌðfəl
bˈi slˈʌðfəl
01

Lười biếng hoặc nhàn rỗi.

To be lazy or idle.

Ví dụ

Many people choose to be slothful during social gatherings.

Nhiều người chọn trở nên lười biếng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Students should not be slothful when participating in community events.

Sinh viên không nên lười biếng khi tham gia các sự kiện cộng đồng.

Why do some individuals prefer to be slothful in social situations?

Tại sao một số cá nhân lại thích lười biếng trong các tình huống xã hội?

Be slothful (Adjective)

bˈi slˈʌðfəl
bˈi slˈʌðfəl
01

Cho thấy sự thiếu quan tâm hoặc năng lượng.

Showing a lack of interest or energy.

Ví dụ

Many young people are slothful about participating in community events.

Nhiều bạn trẻ lười biếng trong việc tham gia các sự kiện cộng đồng.

She is not slothful; she volunteers every week at the shelter.

Cô ấy không lười biếng; cô ấy tình nguyện mỗi tuần tại nơi trú ẩn.

Are teenagers often slothful regarding social responsibilities?

Liệu thanh thiếu niên có thường lười biếng về trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be slothful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be slothful

Không có idiom phù hợp