Bản dịch của từ Be steadfast trong tiếng Việt
Be steadfast

Be steadfast (Idiom)
Kiên quyết hoặc nghiêm túc vững chắc và không lay chuyển trong một vị trí hoặc niềm tin.
To be resolutely or dutifully firm and unwavering in a position or belief.
She needs to be steadfast in her commitment to community service.
Cô ấy cần kiên định trong cam kết với dịch vụ cộng đồng.
Don't be steadfast in outdated social norms that hinder progress.
Đừng kiên định trong các quy tắc xã hội lỗi thời cản trở tiến bộ.
Shouldn't we be steadfast in advocating for equal rights for all?
Chúng ta không nên kiên định trong việc ủng hộ quyền lợi bình đẳng cho tất cả mọi người phải không?
She was steadfast in her belief that education is the key to success.
Cô ấy đã kiên định trong niềm tin rằng giáo dục là chìa khóa cho sự thành công.
He should not waver in his decision to be steadfast in his career.
Anh ấy không nên dao động trong quyết định của mình để kiên định trong sự nghiệp của mình.
"Be steadfast" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là kiên định, vững chắc trong suy nghĩ hoặc hành động. Nó thường được sử dụng để khuyến khích cá nhân hãy giữ vững lập trường, bất chấp khó khăn hay thử thách. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai phiên bản này, đặc biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "steadfast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stede" (nghĩa là "đứng") và "fast" (nghĩa là "kiên định"). Gốc Latin không rõ ràng, nhưng có liên quan đến từ "stare" (đứng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tính cách kiên định và không dao động. Ngày nay, mức độ kiên định được phản ánh qua việc giữ vững quan điểm hoặc niềm tin trong bối cảnh thay đổi hay áp lực, phù hợp với nghĩa gốc của sự đứng vững.
Cụm từ "be steadfast" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện sự kiên định hoặc quyết tâm. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng được đánh giá cao trong điểm số vì tính chính xác của nó. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn viết học thuật, bài luận nghị luận và trong các tình huống khuyến khích ý chí kiên cường, như trong các bài phát biểu hay tài liệu lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp