Bản dịch của từ Be subject to trong tiếng Việt
Be subject to

Be subject to (Phrase)
Có khả năng hoặc chắc chắn gặp phải hoặc chịu đựng điều gì đó không mong muốn.
Likely or certain to experience or suffer from something undesirable.
Low-income families are subject to financial difficulties.
Các gia đình thu nhập thấp dễ mắc phải khó khăn về tài chính.
Children in foster care are subject to frequent changes in living arrangements.
Trẻ em trong chăm sóc nuôi dễ chịu những thay đổi thường xuyên trong nơi ở.
Elderly individuals are subject to loneliness and isolation.
Các cá nhân cao tuổi dễ chịu cô đơn và cô lập.
Cụm từ "be subject to" mang nghĩa là phải chịu ảnh hưởng hoặc tuân theo một điều gì đó, thường là quy định, luật lệ hoặc các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh pháp lý hoặc hành chính. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể gặp nhiều hơn trong văn viết chính thức so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "be subject to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "jacere" có nghĩa là "đặt" hay "bị rơi". Như vậy, "subjectus" trong tiếng Latin ban đầu chỉ sự việc bị đặt dưới quyền lực hoặc tác động của một yếu tố nào đó. Vào thế kỷ 14, cụm từ này được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý và hiện tại, nó thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc hoặc chịu ảnh hưởng từ điều kiện hay quy định nào đó. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của quyền lực và sự kiểm soát trong ngữ nghĩa hiện nay.
Cụm từ "be subject to" xuất hiện phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi có thể được dùng để nói về các quy định, luật lệ hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như pháp lý, kinh tế hoặc chính trị. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như "dự án này sẽ được thực hiện tùy thuộc vào ngân sách".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



