Bản dịch của từ Be surprised trong tiếng Việt
Be surprised

Be surprised (Verb)
Cảm thấy sốc hoặc ngạc nhiên.
To feel shock or astonishment.
Many people were surprised by the sudden rise in unemployment rates.
Nhiều người đã ngạc nhiên về sự gia tăng đột ngột của tỷ lệ thất nghiệp.
I was not surprised when the community center closed down last month.
Tôi không ngạc nhiên khi trung tâm cộng đồng đóng cửa tháng trước.
Were you surprised by the results of the local elections last year?
Bạn có ngạc nhiên về kết quả của cuộc bầu cử địa phương năm ngoái không?
Be surprised (Phrase)
I was surprised by the sudden rise in social media influencers.
Tôi đã ngạc nhiên bởi sự gia tăng đột ngột của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Many people are not surprised by the recent social protests.
Nhiều người không ngạc nhiên trước các cuộc biểu tình xã hội gần đây.
Were you surprised by the results of the social survey?
Bạn có ngạc nhiên về kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
Cụm từ "be surprised" diễn tả trạng thái ngạc nhiên, thường liên quan đến cảm xúc bất ngờ trước một sự kiện, tình huống hoặc thông tin nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do giọng vùng miền. Việc sử dụng cụm từ trong văn viết thường mang tính trang trọng hơn trong các bối cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Cụm từ "be surprised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "superprendere", nghĩa là "chiếm lấy" hoặc "nắm bắt thêm". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "superprendere" đã chuyển hóa qua tiếng Pháp trung đại thành "surprendre", rồi đến tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa của cụm từ này phản ánh sự bất ngờ hoặc cảm giác bị cuốn hút bởi điều gì đó không lường trước, liên kết chặt chẽ với cách mà con người phản ứng trước những tình huống bất ngờ trong cuộc sống.
Cụm từ "be surprised" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người thí sinh có thể mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của bản thân. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các sự kiện hoặc phản ứng bất ngờ. Ngoài ra, "be surprised" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi diễn đạt cảm giác bất ngờ trước các thông tin hoặc tình huống không mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



