Bản dịch của từ Be taken ill trong tiếng Việt
Be taken ill
Be taken ill (Phrase)
Many people were taken ill during the festival last year.
Nhiều người đã bị ốm trong lễ hội năm ngoái.
He was not taken ill after eating at the restaurant.
Anh ấy đã không bị ốm sau khi ăn ở nhà hàng.
Were people often taken ill during the social events in 2022?
Có phải mọi người thường bị ốm trong các sự kiện xã hội năm 2022 không?
Many people were taken ill after the community picnic last Saturday.
Nhiều người đã bị ốm sau buổi picnic cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Not everyone will be taken ill from the new social event.
Không phải ai cũng bị ốm từ sự kiện xã hội mới.
Will anyone be taken ill during the upcoming charity run?
Có ai sẽ bị ốm trong cuộc chạy từ thiện sắp tới không?
Trải qua sự suy giảm sức khỏe một cách bất ngờ
Many people can be taken ill during flu season in winter.
Nhiều người có thể bị ốm trong mùa cúm vào mùa đông.
Not everyone will be taken ill from the same virus.
Không phải ai cũng bị ốm từ cùng một virus.
Can someone be taken ill after attending a crowded event?
Có ai đó có thể bị ốm sau khi tham gia sự kiện đông người không?
Cụm từ "be taken ill" có nghĩa là bị ốm hoặc đột ngột suy giảm sức khỏe. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, và trong tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt tương tự thường là "fall ill" hoặc "get sick". Sự khác biệt không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở ngữ cảnh sử dụng; "be taken ill" có thể mang tính trang trọng hơn so với các cụm từ tương đương trong tiếng Anh Mỹ.