Bản dịch của từ Be taken ill trong tiếng Việt

Be taken ill

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be taken ill (Phrase)

bˈi tˈeɪkən ˈɪl
bˈi tˈeɪkən ˈɪl
01

Để trở nên không khỏe hoặc bệnh đột ngột

To become unwell or sick suddenly

Ví dụ

Many people were taken ill during the festival last year.

Nhiều người đã bị ốm trong lễ hội năm ngoái.

He was not taken ill after eating at the restaurant.

Anh ấy đã không bị ốm sau khi ăn ở nhà hàng.

Were people often taken ill during the social events in 2022?

Có phải mọi người thường bị ốm trong các sự kiện xã hội năm 2022 không?

02

Chịu đựng một cơn bệnh đột ngột

To suffer from a sudden illness

Ví dụ

Many people were taken ill after the community picnic last Saturday.

Nhiều người đã bị ốm sau buổi picnic cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Not everyone will be taken ill from the new social event.

Không phải ai cũng bị ốm từ sự kiện xã hội mới.

Will anyone be taken ill during the upcoming charity run?

Có ai sẽ bị ốm trong cuộc chạy từ thiện sắp tới không?

03

Trải qua sự suy giảm sức khỏe một cách bất ngờ

To experience health decline unexpectedly

Ví dụ

Many people can be taken ill during flu season in winter.

Nhiều người có thể bị ốm trong mùa cúm vào mùa đông.

Not everyone will be taken ill from the same virus.

Không phải ai cũng bị ốm từ cùng một virus.

Can someone be taken ill after attending a crowded event?

Có ai đó có thể bị ốm sau khi tham gia sự kiện đông người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be taken ill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be taken ill

Không có idiom phù hợp