Bản dịch của từ Be there for trong tiếng Việt

Be there for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be there for (Phrase)

bˈɛðɚɨfɚ
bˈɛðɚɨfɚ
01

Để cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho một ai đó.

To provide help or support for someone.

Ví dụ

Friends should be there for each other during tough times.

Bạn bè nên hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.

Family members are not always there for you when needed.

Các thành viên trong gia đình không phải lúc nào cũng hỗ trợ bạn.

02

Sẵn sàng và sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.

To be available and ready to provide help or support for someone.

Ví dụ

Friends should always be there for each other in tough times.

Bạn bè nên luôn có mặt để hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.

She was not there for her sister during the crisis last year.

Cô ấy đã không có mặt để giúp chị gái trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be there for/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.