Bản dịch của từ Be there for trong tiếng Việt
Be there for

Be there for (Phrase)
Friends should be there for each other during tough times.
Bạn bè nên hỗ trợ nhau trong những lúc khó khăn.
Family members are not always there for you when needed.
Các thành viên trong gia đình không phải lúc nào cũng hỗ trợ bạn.
Will you be there for me during my exam preparation?
Bạn có sẵn sàng hỗ trợ tôi trong quá trình ôn thi không?
Friends should always be there for each other in tough times.
Bạn bè nên luôn có mặt để hỗ trợ nhau trong lúc khó khăn.
She was not there for her sister during the crisis last year.
Cô ấy đã không có mặt để giúp chị gái trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
Are you there for your friends when they need support?
Bạn có sẵn sàng giúp đỡ bạn bè khi họ cần không?
"Có mặt để hỗ trợ" (be there for) là cụm từ diễn tả hành động cung cấp sự hỗ trợ, đồng cảm và hiện diện tinh thần cho người khác trong những lúc khó khăn hoặc cần thiết. Cụm từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách diễn đạt và giọng điệu có thể khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản là sự hỗ trợ và đồng hành.
Cụm từ "be there for" xuất phát từ thành ngữ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "be" (xuất phát từ tiếng Old English "beon") và giới từ "there". Thành ngữ này thể hiện sự hỗ trợ hoặc hiện diện tinh thần cho người khác trong những thời điểm khó khăn. Việc sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện nay nhấn mạnh ý nghĩa của sự kết nối và đồng cảm trong mối quan hệ, phản ánh nhu cầu xã hội về sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thay đổi và thách thức của cuộc sống.
Cụm từ "be there for" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kì thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ xã hội và sự hỗ trợ tinh thần. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại cá nhân hay bài luận khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiện diện và hỗ trợ trong tình bạn và gia đình. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để diễn tả hành động đứng bên cạnh ai đó trong những thời điểm khó khăn hoặc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp