Bản dịch của từ Be used to trong tiếng Việt

Be used to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be used to (Phrase)

01

Quen thuộc hoặc quen với cái gì đó.

To be familiar with or accustomed to something.

Ví dụ

Many people are used to socializing in large groups at parties.

Nhiều người đã quen với việc giao lưu trong các nhóm lớn tại tiệc.

She is not used to speaking in public during social events.

Cô ấy không quen với việc nói trước công chúng trong các sự kiện xã hội.

Are you used to making small talk at social gatherings?

Bạn có quen với việc nói chuyện phiếm tại các buổi gặp mặt xã hội không?

02

Đã có kinh nghiệm về việc gì đó.

To have had experience of something.

Ví dụ

Many people in America are used to diverse cultures.

Nhiều người ở Mỹ đã quen với các nền văn hóa đa dạng.

Some students are not used to public speaking in English.

Một số sinh viên không quen với việc nói trước công chúng bằng tiếng Anh.

Are you used to living in a big city like New York?

Bạn có quen với việc sống ở một thành phố lớn như New York không?

03

Chấp nhận hoặc chịu đựng một cái gì đó như một phần của cuộc sống.

To accept or endure something as a part of life.

Ví dụ

Many people are used to living in crowded cities like New York.

Nhiều người đã quen sống ở những thành phố đông đúc như New York.

She is not used to the noise in this neighborhood.

Cô ấy không quen với tiếng ồn ở khu phố này.

Are you used to the fast pace of urban life?

Bạn đã quen với nhịp sống nhanh của đô thị chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be used to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although most of know that it's not good for we still keep doing it because it has become an inner part of [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Anything that can be to create drama and excited are bound to be in television [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While it didn't exactly teach what the meaning of sharing was, it at least taught how to establish a sharing system that would stop from fighting [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] In 2004, 70% of all water in Australia was in the residential sector, with 50% in houses and 20% in flats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020

Idiom with Be used to

Không có idiom phù hợp