Bản dịch của từ Be used to trong tiếng Việt
Be used to
Be used to (Phrase)
Many people are used to socializing in large groups at parties.
Nhiều người đã quen với việc giao lưu trong các nhóm lớn tại tiệc.
She is not used to speaking in public during social events.
Cô ấy không quen với việc nói trước công chúng trong các sự kiện xã hội.
Are you used to making small talk at social gatherings?
Bạn có quen với việc nói chuyện phiếm tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Đã có kinh nghiệm về việc gì đó.
To have had experience of something.
Many people in America are used to diverse cultures.
Nhiều người ở Mỹ đã quen với các nền văn hóa đa dạng.
Some students are not used to public speaking in English.
Một số sinh viên không quen với việc nói trước công chúng bằng tiếng Anh.
Are you used to living in a big city like New York?
Bạn có quen với việc sống ở một thành phố lớn như New York không?
Many people are used to living in crowded cities like New York.
Nhiều người đã quen sống ở những thành phố đông đúc như New York.
She is not used to the noise in this neighborhood.
Cô ấy không quen với tiếng ồn ở khu phố này.
Are you used to the fast pace of urban life?
Bạn đã quen với nhịp sống nhanh của đô thị chưa?
Cụm từ "be used to" có nghĩa là quen thuộc với một điều gì đó, thể hiện sự làm quen hoặc cảm giác thoải mái khi trải qua một tình huống, hoạt động hay thói quen nhất định. Cấu trúc này thường đi kèm với một danh từ hoặc một động từ dưới dạng V-ing. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, "be used to" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh trong khi ở Mỹ, người ta có thể thay thế bằng các cấu trúc như "get used to".
Cụm từ "be used to" phát sinh từ động từ "use", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", nghĩa là "sử dụng". Trong tiếng Trung Cổ, từ này đã phát triển ra thành "use" trong tiếng Anh. Cấu trúc "be used to" được sử dụng để diễn tả thói quen hoặc sự quen thuộc với một tình huống, ngày càng phổ biến từ thế kỷ 20. Sự kết hợp này nhấn mạnh trạng thái tiếp nhận và điều chỉnh của cá nhân đối với môi trường hay hành động.
Cụm từ "be used to" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của cụm từ này. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường sử dụng "be used to" để diễn đạt thói quen hoặc trạng thái quen thuộc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mô tả trải nghiệm sống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về sự quen thuộc với một hành động hoặc trạng thái cụ thể.