Bản dịch của từ Be widely accepted trong tiếng Việt
Be widely accepted
Be widely accepted (Verb)
Được chấp nhận chung.
To have general approval or recognition.
Social media platforms are widely accepted by young people today.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ ngày nay chấp nhận rộng rãi.
Traditional methods are not widely accepted in modern education systems.
Các phương pháp truyền thống không được chấp nhận rộng rãi trong hệ thống giáo dục hiện đại.
Are online courses widely accepted by employers in 2023?
Các khóa học trực tuyến có được các nhà tuyển dụng chấp nhận rộng rãi vào năm 2023 không?
Social media platforms are widely accepted by teenagers around the world.
Các nền tảng mạng xã hội được giới trẻ trên toàn thế giới chấp nhận rộng rãi.
Social issues are not widely accepted by all communities in America.
Các vấn đề xã hội không được tất cả các cộng đồng ở Mỹ chấp nhận rộng rãi.
Are social norms widely accepted in different cultures today?
Các chuẩn mực xã hội có được chấp nhận rộng rãi trong các nền văn hóa khác nhau hôm nay không?
Cụm từ "be widely accepted" có nghĩa là được chấp nhận một cách rộng rãi hoặc phổ biến trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một ý tưởng, quan điểm, hay phương pháp đã được nhiều người công nhận và chấp nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong phát âm do ảnh hưởng của phương ngữ.