Bản dịch của từ Be widely dispersed trong tiếng Việt
Be widely dispersed
Be widely dispersed (Verb)
Social media users are widely dispersed across different countries and cultures.
Người dùng mạng xã hội phân bố rộng rãi ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.
Young people are not widely dispersed in rural areas like before.
Giới trẻ không còn phân bố rộng rãi ở các vùng nông thôn như trước.
Are social events widely dispersed throughout the city this weekend?
Các sự kiện xã hội có phân bố rộng rãi khắp thành phố vào cuối tuần này không?
Phân tán hoặc phân phối ra một vùng rộng lớn.
To spread out or distribute over a large area.
Social media users are widely dispersed across different platforms like Facebook.
Người dùng mạng xã hội phân bố rộng rãi trên các nền tảng như Facebook.
Not all communities are widely dispersed; some are very close-knit.
Không phải tất cả cộng đồng đều phân bố rộng rãi; một số rất gắn bó.
Are social activists widely dispersed in urban areas like New York City?
Các nhà hoạt động xã hội có phân bố rộng rãi ở các khu đô thị như New York không?
Cụm từ "be widely dispersed" ám chỉ sự phân bố rộng rãi của một đối tượng hoặc yếu tố nào đó trong một khu vực hoặc bối cảnh nhất định. Trong ngôn ngữ Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tài nguyên, dân cư hoặc thông tin được phân tán không đồng đều. Mặc dù không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do ảnh hưởng văn hóa địa phương. Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự hiện diện đa dạng và phong phú trong một khoang không gian hoặc thời gian.