Bản dịch của từ Beachwear trong tiếng Việt

Beachwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beachwear (Noun)

bˈitʃwɛɹ
bˈitʃwɛɹ
01

Quần áo phù hợp để mặc trên bãi biển nhưng không nhất thiết phải mặc khi bơi lội.

Clothing suitable for wearing on the beach though not necessarily for swimming in.

Ví dụ

I bought some new beachwear for our upcoming vacation.

Tôi đã mua một số đồ bơi mới cho chuyến du lịch sắp tới.

She doesn't like to wear beachwear outside of the beach.

Cô ấy không thích mặc đồ bơi ngoài bãi biển.

Did you pack your beachwear for the beach party tomorrow?

Bạn đã chuẩn bị đồ bơi cho buổi tiệc bãi biển ngày mai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beachwear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beachwear

Không có idiom phù hợp