Bản dịch của từ Beachwear trong tiếng Việt
Beachwear

Beachwear (Noun)
I bought some new beachwear for our upcoming vacation.
Tôi đã mua một số đồ bơi mới cho chuyến du lịch sắp tới.
She doesn't like to wear beachwear outside of the beach.
Cô ấy không thích mặc đồ bơi ngoài bãi biển.
Did you pack your beachwear for the beach party tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị đồ bơi cho buổi tiệc bãi biển ngày mai chưa?
Họ từ
"Beachwear" là thuật ngữ chỉ các loại trang phục được thiết kế đặc biệt để mặc tại bãi biển hoặc trong các hoạt động liên quan đến nước, như bơi lội, tắm nắng. Thông thường, beachwear bao gồm đồ bơi, sarong, áo khoác nhẹ và dép tông. Thuật ngữ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh xã hội và thời trang tại mỗi khu vực.
Từ "beachwear" được hình thành từ hai thành tố "beach" và "wear". "Beach" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bēc", nghĩa là bờ biển, trong khi "wear" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werian", mang nghĩa là mặc. Lịch sử từ nầy phản ánh quá trình phát triển của thời trang tự do và thoải mái cho việc tắm biển, bắt đầu từ thế kỷ 19, gắn liền với các hoạt động giải trí bên bờ biển. Hiện nay, “beachwear” chỉ các loại trang phục được thiết kế đặc biệt để mặc tại bãi biển.
Từ "beachwear" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, với tần suất trung bình. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh miêu tả trang phục khi đi nghỉ mát, trong khi ở phần viết, nó thường liên quan đến các chủ đề về du lịch và phong cách sống. Ngoài IELTS, "beachwear" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thời trang và quảng cáo, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thời trang mùa hè hoặc các sự kiện bãi biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp