Bản dịch của từ Beadle trong tiếng Việt
Beadle

Beadle (Noun)
Một viên chức nghi lễ của một nhà thờ, trường cao đẳng hoặc tổ chức tương tự.
A ceremonial officer of a church college or similar institution.
The beadle announced the start of the ceremony at Harvard College.
Beadle đã thông báo bắt đầu buổi lễ tại Harvard College.
The beadle did not attend the social event last weekend.
Beadle đã không tham dự sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Is the beadle responsible for organizing the church's community events?
Beadle có trách nhiệm tổ chức các sự kiện cộng đồng của nhà thờ không?
Từ "beadle" ám chỉ một chức danh trong các tổ chức tôn giáo hoặc trong các trường học, thường liên quan đến việc thực hiện các nhiệm vụ hành chính và giám sát. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong Anh ngữ và có ít sự hiện diện trong Anh ngữ Mỹ, nơi mà các chức danh tương tự thường không được gọi là "beadle". Phát âm có thể khác nhau giữa hai miền, nhưng ở Anh, nó thường được phát âm với âm cuối rõ ràng, trong khi ở Mỹ, âm cuối có thể nhẹ hơn.
Từ "beadle" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bedel", có nghĩa là người thông báo hoặc người thực thi pháp luật. Từ này được xuất phát từ tiếng Latin "bulla", chỉ bảo vật hoặc dấu hiệu. Trong lịch sử, "beadle" được sử dụng để chỉ người có trách nhiệm giám sát các hoạt động trong nhà thờ hoặc trường học. Ngày nay, "beadle" thường chỉ những cá nhân có quyền hạn trong các tổ chức giáo dục, duy trì trật tự và thực hiện quy định.
Từ "beadle" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong cả phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Từ này chủ yếu được dùng để chỉ một người có trách nhiệm giám sát hoặc thực hiện nhiệm vụ hành chính trong môi trường học đường hoặc tôn giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "beadle" thường ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn bản liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp