Bản dịch của từ Beaked trong tiếng Việt
Beaked

Beaked (Adjective)
(thường kết hợp) có mỏ.
Often in combination having a beak.
The beaked bird sang beautifully during the social event yesterday.
Chim có mỏ đã hát rất hay trong sự kiện xã hội hôm qua.
Many beaked animals do not thrive in urban social settings.
Nhiều động vật có mỏ không phát triển tốt trong môi trường xã hội đô thị.
Are beaked species common in social gatherings at parks?
Các loài có mỏ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?
Họ từ
Từ "beaked" là tính từ mô tả một đặc điểm hình dáng có mỏ hoặc đầu nhọn giống như mỏ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học để mô tả các loài động vật, đặc biệt là chim, có cấu trúc đầu hoặc mỏ đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này thường không khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "beaked" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "beak", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "beka" (mỏ chim), xuất phát từ tiếng Latin "becus". Từ nguyên này chỉ phần mỏ nhọn của chim. Trong ngữ cảnh hiện tại, "beaked" thường được sử dụng để mô tả hình dạng hoặc đặc điểm của một đối tượng có phần mở giống như mỏ chim. Sự phát triển này phản ánh cách mà ý nghĩa lịch sử liên quan chặt chẽ với hình ảnh xúc giác mà từ thể hiện.
Từ "beaked" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học để mô tả hình dạng của một số loài chim hoặc động vật có mỏ, như "beaked whale". Thường thấy trong tài liệu khoa học hoặc mô tả tự nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất