Bản dịch của từ Beaked trong tiếng Việt

Beaked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaked (Adjective)

bikt
bikt
01

(thường kết hợp) có mỏ.

Often in combination having a beak.

Ví dụ

The beaked bird sang beautifully during the social event yesterday.

Chim có mỏ đã hát rất hay trong sự kiện xã hội hôm qua.

Many beaked animals do not thrive in urban social settings.

Nhiều động vật có mỏ không phát triển tốt trong môi trường xã hội đô thị.

Are beaked species common in social gatherings at parks?

Các loài có mỏ có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaked

Không có idiom phù hợp