Bản dịch của từ Bear the brunt trong tiếng Việt
Bear the brunt

Bear the brunt (Phrase)
She always bears the brunt of criticism from her colleagues.
Cô ấy luôn chịu trọng trách của sự chỉ trích từ đồng nghiệp.
He never bears the brunt of the workload in group projects.
Anh ấy không bao giờ chịu trọng trách của khối lượng công việc trong dự án nhóm.
Do they bear the brunt of societal pressure in their community?
Họ có chịu trọng trách của áp lực xã hội trong cộng đồng của họ không?
"Cụm từ 'bear the brunt' mang nghĩa là chịu đựng phần lớn tác động hoặc thiệt hại do một sự kiện, hoàn cảnh khó khăn gây ra. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm là người chịu trách nhiệm chính cho hậu quả. Không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do sự khác biệt trong ngữ âm của hai miền".
Cụm từ "bear the brunt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bront", có nghĩa là "đánh" hoặc "tấn công". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "frundis", có nghĩa là "chồi" hay "mầm", thường liên quan đến sự nở rộ hoặc phát triển trong bối cảnh khắc nghiệt. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ việc chịu đựng trọng lượng lớn nhất của một cuộc tấn công hoặc áp lực, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc gánh chịu hậu quả nặng nề trong một tình huống khó khăn.
Cụm từ "bear the brunt" thường ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, mặc dù nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh thi cử, đặc biệt khi thảo luận về tác động của các yếu tố tiêu cực lên một nhóm hoặc cá nhân. Trong ngôn ngữ hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi mô tả những người hoặc đối tượng phải chịu trách nhiệm chính về hậu quả của một sự kiện, như trong kinh tế hay chính trị. Sự phổ biến của nó trong giao tiếp có thể được nhận thấy trong các bài viết, bài thuyết trình, hoặc thảo luận về khủng hoảng và áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp