Bản dịch của từ Beast of burden trong tiếng Việt

Beast of burden

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beast of burden (Noun)

bˈist ˈʌv bɝˈdən
bˈist ˈʌv bɝˈdən
01

Một con vật như con lừa hoặc con bò được sử dụng để mang đồ vật.

An animal such as a donkey or ox that is used for carrying things.

Ví dụ

Farmers in rural areas often rely on beasts of burden.

Những người nông dân ở vùng nông thôn thường phụ thuộc vào các loài thú lao động.

The local community organized a parade to honor the beasts of burden.

Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc diễu hành để tôn vinh các loài thú lao động.

The beasts of burden play a crucial role in transporting goods.

Các loài thú lao động đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.

Beast of burden (Phrase)

bˈist ˈʌv bɝˈdən
bˈist ˈʌv bɝˈdən
01

Một động vật được thuần hóa được huấn luyện để hỗ trợ các nhiệm vụ mang gánh nặng, thường liên quan đến việc mang vác.

A domesticated animal trained to assist with tasks of burden typically associated with carrying loads.

Ví dụ

In rural areas, oxen are often used as beasts of burden.

Ở vùng nông thôn, trâu thường được sử dụng làm thú cưỡi.

Farmers rely on horses as beasts of burden for transportation.

Người nông dân phụ thuộc vào ngựa làm thú cưỡi để vận chuyển.

Donkeys have been traditional beasts of burden in many cultures.

Lừa đã trở thành thú cưỡi truyền thống trong nhiều văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beast of burden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beast of burden

Không có idiom phù hợp