Bản dịch của từ Beast of burden trong tiếng Việt
Beast of burden

Beast of burden (Noun)
Farmers in rural areas often rely on beasts of burden.
Những người nông dân ở vùng nông thôn thường phụ thuộc vào các loài thú lao động.
The local community organized a parade to honor the beasts of burden.
Cộng đồng địa phương tổ chức một cuộc diễu hành để tôn vinh các loài thú lao động.
The beasts of burden play a crucial role in transporting goods.
Các loài thú lao động đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.
Beast of burden (Phrase)
In rural areas, oxen are often used as beasts of burden.
Ở vùng nông thôn, trâu thường được sử dụng làm thú cưỡi.
Farmers rely on horses as beasts of burden for transportation.
Người nông dân phụ thuộc vào ngựa làm thú cưỡi để vận chuyển.
Donkeys have been traditional beasts of burden in many cultures.
Lừa đã trở thành thú cưỡi truyền thống trong nhiều văn hóa.
"Beast of burden" là cụm danh từ chỉ những loài động vật được nuôi dưỡng và huấn luyện để thực hiện các công việc nặng nhọc, như kéo, chở hàng hoặc làm đồng áng. Thường gặp nhất là ngựa, lừa, và bò. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do biến thể giọng nói của từng vùng.
Cụm từ "beast of burden" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "bestia" có nghĩa là "thú vật" và "onus" có nghĩa là "gánh nặng". Cách diễn đạt này xuất hiện từ thời Trung cổ để chỉ những động vật được sử dụng để vận chuyển hàng hóa hoặc gánh vác công việc nặng nhọc. Ngày nay, "beast of burden" không chỉ ám chỉ đến động vật mà còn được sử dụng ẩn dụ để mô tả những con người hoặc vật thể chịu gánh nặng mà không nhận được sự công nhận tương xứng.
Cụm từ "beast of burden" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, nó có thể được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc động vật. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả truyền thống văn hóa hoặc sinh kế. Trong phần Writing và Speaking, người học có thể sử dụng cụm từ này để thảo luận về vai trò của động vật trong xã hội. Ngoài đời sống, cụm từ thường được dùng để chỉ những người hoặc vật mang nặng gánh vác trách nhiệm, thường trong các đánh giá hoặc phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp