Bản dịch của từ Beat down trong tiếng Việt
Beat down

Beat down (Phrase)
The activists beat down the oppressive regime in 2020.
Các nhà hoạt động đã đánh bại chế độ áp bức vào năm 2020.
They did not beat down the protestors during the rally.
Họ đã không đánh bại những người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Did the police beat down the citizens during the demonstration?
Cảnh sát đã đánh bại công dân trong cuộc biểu tình không?
Cụm từ "beat down" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đánh đập ai đó hoặc mô tả một tình huống trong đó ai đó bị áp bức hoặc bị đối xử tàn nhẫn. Trong tiếng Anh Mỹ, "beat down" cũng có thể ám chỉ việc giảm giá mạnh mẽ trong thương mại. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thương nghĩa này ít phổ biến hơn, do sự thay thế bằng các cụm từ khác như "knock down" hay "bring down". Cách phát âm và ngữ điệu cũng có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Cụm từ "beat down" xuất phát từ động từ "beat" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "battuere", có nghĩa là đánh hoặc đập. Trong lịch sử, "beat" được sử dụng để diễn tả hành động tấn công hoặc gây thiệt hại về thể chất. Hiện nay, "beat down" không chỉ ám chỉ đến hành động bạo lực mà còn mang nghĩa bóng, chỉ sự thất bại hoặc áp lực tâm lý. Sự chuyển đổi này phản ánh khả năng mở rộng nghĩa của từ trong ngữ cảnh đời sống hiện đại.
Cụm từ "beat down" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nói về sự hạ thấp, áp lực hoặc khủng hoảng. Trong phần Nghe và Nói, "beat down" thường được sử dụng để mô tả sự chèn ép tâm lý hoặc thể chất. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện trong văn phong không chính thức, thường liên quan đến các tình huống kể về các cuộc đấu tranh cá nhân hoặc xã hội. Sự sử dụng này phản ánh những chủ đề về sức mạnh và sự kiên cường trong đối phó với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp