Bản dịch của từ Beat down trong tiếng Việt

Beat down

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat down (Phrase)

bit daʊn
bit daʊn
01

Để đánh bại một ai đó hoặc một cái gì đó bằng cách sử dụng rất nhiều lực lượng.

To defeat someone or something by using a lot of force.

Ví dụ

The activists beat down the oppressive regime in 2020.

Các nhà hoạt động đã đánh bại chế độ áp bức vào năm 2020.

They did not beat down the protestors during the rally.

Họ đã không đánh bại những người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Did the police beat down the citizens during the demonstration?

Cảnh sát đã đánh bại công dân trong cuộc biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat down

Không có idiom phù hợp