Bản dịch của từ Beat someone to the punch trong tiếng Việt

Beat someone to the punch

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat someone to the punch(Idiom)

01

Hành động trước khi người khác có thể

To act before someone else can

Ví dụ
02

Giành được lợi thế hơn ai đó bằng cách làm điều gì đó trước

To gain an advantage over someone by doing something first

Ví dụ
03

Làm điều gì đó trước khi người khác làm

To do something before someone else does it

Ví dụ